Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm
Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết
Từ Điển Phương Trình Hóa Học
Cân bằng phản ứng hóa học dành cho học sinh Việt Nam
Phản ứng oxi-hoá khử
Phản ứng oxi hóa khử thường liên quan đến việc chuyển giao điện tử (electron) giữa các đối tượng hóa học. Để hiểu được trọn vẹn phản ứng oxi hoá khử bạn cần hiểu Chất khử: chất khử là chất cho electron, nói cách khác, chất khử sẽ có số oxi hoá tăng sau khi phản ứng xảy ra. Trong định nghĩa của chương trình phổ thông, chất khử cũng được gọi là chất bị oxi hoá. Chất oxi hoá: ngược lại với chất khử, là chất nhận electron. Chất oxi hoá có số oxi hoá tăng sau phản ứng. Chất oxi hoá, trong định nghĩa của chương trình phổ thông còn được gọi là chất bị khừ.
- Ag + 2HNO3 → AgNO3 + H2O + NO2
- 2Ag + O3 → Ag2O + O2
- Ag2O + H2O2 → 2Ag + H2O + O2
- Ag2O + HCHO → 2Ag + HCOOH
- FeCl2 + Ag2SO4 → 2AgCl + FeSO4
Phản ứng phân huỷ
Trong phản ứng phân hủy, số oxi hóa cuả các nguyên tố có thể thay đổi hoặc không thay đổi. Như vậy, phản ứng phân hủy có thể là phản ứng oxi hóa - khử hoặc không phải là phản ứng oxi hóa - khử. Phản ứng hoá học là loại phản ứng xuất hiện nhiều trong chương trình Hoá trung học cơ sở, phổ thông cho tới Ôn Thi Đại Học.
- (NH4)2CO3 → H2O + 2NH3 + CO2
- (NH4)2Cr2O7 → 4H2O + N2 + Cr2O3
- (NH4)2SO4 → H2SO4 + 2NH3
- 2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2
- 2Al(OH)3 → Al2O3 + 3H2O
Phản ứng hoá hợp
Trong phản ứng hóa hợp, số oxi hóa của các nguyên tố có thể thay đổi hoặc không thay đổi. Như vậy, phản ứng hóa hợp có thể là phản ứng oxi hóa - khử hoặc không phải là phản ứng oxi hóa - khử. Phản ứng hoá học là loại phản ứng xuất hiện nhiều trong chương trình Hoá trung học cơ sở, phổ thông cho tới Ôn Thi Đại Học.
Xem tất cả phương trình thuộc phản ứng hoá hợpPhương Trình Hoá Học Lớp 11
- Ag + 2HNO3 → AgNO3 + H2O + NO2
- 2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2
- AgNO3 + NH4Cl → AgCl + NH4NO3
- 4Al + 3C → Al4C3
- Al + 6HNO3 → 3H2O + 3NO2 + Al(NO3)3
Phương Trình Hoá Học Lớp 10
- 2Ag + O3 → Ag2O + O2
- 2AgBr → 2Ag + Br2
- 2AgNO3 + Cu → 2Ag + Cu(NO3)2
- 2Al + 3Br2 → 2AlBr3
- 2Al + Fe2O3 → Al2O3 + 2Fe
Phương Trình Hoá Học Lớp 9
Đây là những phương trình hoá học được sử dụng trong chương trình học lớp 9. Nắm vững và học thuộc tất cả các phương trình này sẽ giúp bạn tự tin bước vào kỳ thi tốt nghiệp THCS
- 2AgNO3 + Cu → 2Ag + Cu(NO3)2
- AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3
- 2Al + 3Cl2 → 2AlCl3
- 2Al + 3CuCl2 → 2AlCl3 + 3Cu
- 2Al + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2
Phương Trình Hoá Học Lớp 8
Đây là những phương trình hoá học được sử dụng trong chương trình học lớp 8. Đây cũng là những phương trình hoá học cơ bản nhất, cần được nắm thật kỹ để làm tiền để cho những cấp học tiếp theo.
- 2Al + 3CuSO4 → Al2(SO4)3 + 3Cu
- 2Al + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2
- 4Al + 3O2 → 2Al2O3
- Al2O3 + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3H2O
- C + O2 → CO2
Phương trình hóa học vô cơ
- 8H2SO4 + 10KCl + 2KMnO4 → 5Cl2 + 8H2O + 2MnSO4 + 6K2SO4
- 2Cu + H2O + O2 + CO2 → Cu2CO3(OH)2
- NaOH + NH2CH2COOH → H2O + NH2CH2COONa
- CH4 + H2O → CO + 3H2O
- Br2 + 5Cl2 + 6H2O → 10HCl + 2HBrO3
Phương trình hóa học hữu cơ
- NaOH + NH4NO3 → H2O + NaNO3 + NH3
- 3Cu + 4H2SO4 + 2NaNO3 → 4H2O + Na2SO4 + 2NO + 3CuSO4
- C2H4 + 1/2O2 → CH3CHO
- 2C2H5OH → C4H6 + H2 + H2O
- CH3CHO + H2 → C2H5OH
Phương trình thi Đại Học
Phương trình thường gặp trong thi ĐH
- Al2O3 + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2O
- Ca(HCO3)2 + 2HCl → 2H2O + 2CO2 + CaCl2
- CH3COONa + HCl → CH3COOH + NaCl
- 8H2SO4 + 10KCl + 2KMnO4 → 5Cl2 + 8H2O + 2MnSO4 + 6K2SO4
- NaOH + NH4NO3 → H2O + NaNO3 + NH3
Phương Trình Hoá Học Lớp 12
- CH3COOH + NH3 → CH3COONH4
- 2Cu + O2 → 2CuO
- CuCl2 → Cl2 + Cu
- H2O + CH3COOC2H5 → C2H5OH + CH3COOH
- CH3COOH + KOH → H2O + CH3COOK
Phản ứng Halogen hoá
Các sản phẩm thế được gọi là dẫn xuất halogen của hiđrocacbon.
- CH3Cl + Cl2 → HCl + CH2Cl2
- 2Cl2 + CH2Cl2 → HCl + CHCl3
- Cl2 + CHCl3 → HCl + CCl4
- Cl2 + C3H8 → HCl + C3H7Cl
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ - được gọi là hằng số Avogadro.
Xem thêmĐộ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Xem thêmKim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Xem thêmNguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Xem thêmPhi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Xem thêmNhững sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Xem thêmSự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Xem thêmSự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium - một kim loại tuyệt vời!
Xem thêmSự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Xem thêmSự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
Xem thêmSo sánh các chất hoá học phổ biến.
CH3COONa và CH3OH
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất natri acetat và chất metanol
Xem thêmCH4 và Cl2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất metan và chất clo
Xem thêmCO và Cr
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất cacbon oxit và chất crom
Xem thêmCu và Cu(NO3)2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất đồng và chất Đồng nitrat
Xem thêmLiên Kết Chia Sẻ
** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.