Tìm kiếm chất hóa học

Hãy nhập vào chất hoá học để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: có thể tìm nhiều chất cùng lúc mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: Na Fe

Bảng tính tan

Độ tan của một số chất trong nước


Nhóm Hiđroxit gốc axit Hiđro và các kim loại
H
I
K
I
Na
I
Ag
I
Mg
II
Ca
II
Ba
II
Zn
II
Hg
II
Pb
II
Cu
II
Fe
II
Fe
III
Al
III
- OH t t - k i t k - k k k k k
- Cl t/b t t k t t t t t i t t t t
- NO3 t/b t t t t t t t t t t t t t
- CH3COO t/b t t t t t t t t t t t - i
= S t/b t t k - t t k k k k k k -
= SO3 t/b t t k k k k k k k k k - -
= SO4 t/kb t t i t i k t - k t t t t
= CO3 t/b t t k k k k k - k k k - -
= SiO3 k/kb t t - k k k k - k - k k k
≡ PO4 t/kb t t k k k k k k k k k k k

Chú thích:

Tan được trong nước

Không tan trong nước

Ít tan trong nước

Bị phân hủy hoặc không tồn tại

Bay hơi hoặc dễ phân huỷ thành khí bay lên

Tan trong nước và không bay hơi

Không tan trong nước và không bay hơi

Các chất hoá học phổ biến

Cesi metatantalat là bột rắn màu trắng, không tan trong nước, có công thức là CsTaO3.

Trạng thái: đang cập nhật...

Cesi cacbonat là một hợp chất rắn kết tinh màu trắng, có khả năng hòa tan cao trong các dung môi phân cực như nước, rượu và DMF. Khả năng hòa tan của nó trong dung môi hữu cơ cao hơn so với các muối cacbonat khác như kali và natri cacbonat, mặc dù vậy nó vẫn khá khó hòa tan trong các dung môi như toluen, p-xylen và clobenzen. Hợp chất này được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ. Nó cũng có ứng dụng trong việc chuyển đổi năng lượng. Cesi cacbonat có thể được điều chế bằng cách phân hủy nhiệt cesi oxalat. Khi đun nóng, cesi oxalat được chuyển đổi thành cesi cacbonat, có khí carbon monoxide thoát ra. Cs2C2O4 → Cs2CO3 + CO Nó cũng có thể được tổng hợp bằng phản ứng cesi hydroxit với carbon dioxide. 2 CsOH + CO2 → Cs2CO3 + H2O

Trạng thái: đang cập nhật...

Cesi oxalat là bột rắn màu trắng có công thức là Cs2C2O4. Nó rất khó tan trong nước và chuyển thành oxit khi đun nóng (nung). Độc nếu nuốt phải hoặc tiếp xúc với da. Cesi oxalat có thể được điều chế bằng cách cho carbon monoxide và carbon dioxide đi qua cesi cacbonat ở 380 ° C: Cs2CO3 + CO + CO2 → Cs2C2O4 + CO2 Các muối cacbonat kiềm khác không chuyển hóa thành oxalat. Cesi cacbonat có thể phản ứng với axit oxalic trong dung dịch nước để tạo ra cesi oxalat: Cs2CO3 + H2C2O4 • 2H2O → Cs2C2O4 • H2O + CO2 + H2O

Trạng thái: đang cập nhật...

Cesi cromat là một hợp chất vô cơ với công thức Cs2CrO4. Nó là một chất rắn kết tinh màu vàng, là muối cesi của axit cromic. Cesi cromat chủ yếu thu được từ phản ứng của crom (VI) oxit với cesi cacbonat, trong đó khí CO2 được tạo thành: CrO3 (aq) + Cs2CO3 (aq) → Cs2CrO4 (aq) + CO2 (g) Ngoài ra, phản ứng tổng hợp muối giữa kali cromat và cesi clorua có thể được thực hiện: K2CrO4 (aq) + 2 CsCl (aq) → Cs2CrO4 (aq) + 2 KCl (aq) Cesi dicromat khi kiềm hóa bằng cesi hydroxit cũng tạo ra cromat: Cs2Cr2O7 (aq) + 2 CsOH (aq) → 2 Cs2CrO4 (aq) + H2O (ℓ)

Trạng thái: đang cập nhật...

Cesi bicromat là tinh thể màu vàng cam, hút ẩm có công thức là Cr2Cs2O7. Nó là chất oxy hóa mạnh.

Trạng thái: đang cập nhật...

Cesi dihydrogen phosphat là chất rắn, không hòa tan trong dung dịch nước (nước) và cực kỳ ổn định. Nó là một nguồn cesi ổn định nhiệt không hòa tan cao thích hợp cho các ứng dụng thủy tinh, quang học và gốm sứ.

Trạng thái: đang cập nhật...

Cesi orthomolybdate là bột rắn màu trắng, có công thức là Cs2MoO4. Nó tan trong nước ở mức 67.07g/100g, tan được trong DMSO.

Trạng thái: đang cập nhật...

Cesi oxit là hợp chất vô cơ bao gồm cesi và oxy. Một số oxit nhị phân (chỉ chứa C và O) của cesi được biết đến là: Cs11O3, Cs4O, Cs7O và Cs2O. Trong đó Cs2O là oxit đơn giản và phổ biến nhất. Cs2O có tính hút ẩm, tạo thành CsOH ăn mòn khi tiếp xúc với nước. Nó tạo thành các tinh thể lục giác màu vàng cam.

Trạng thái: đang cập nhật...

Cesi sulfit là một loại muối vô cơ có công thức hóa học Cs2SO3. Nó là một chất rắn màu trắng, tan trong nước, không hòa tan trong etanol, axeton

Trạng thái: đang cập nhật...
Xem tất cả chất hoá học

Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.

Mol là gì?

Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ - được gọi là hằng số Avogadro.

Xem thêm

Độ âm điện là gì?

Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.

Xem thêm

Kim loại là gì?

Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.

Xem thêm

Nguyên tử là gì?

Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.

Xem thêm

Phi kim là gì?

Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.

Xem thêm

Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết

Sự thật thú vị về Hidro

Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.

Xem thêm

Sự thật thú vị về heli

Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.

Xem thêm

Sự thật thú vị về Lithium

Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium - một kim loại tuyệt vời!

Xem thêm

Sự thật thú vị về Berili

Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.

Xem thêm

Sự thật thú vị về Boron

Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.

Xem thêm

Nhà Tài Trợ