Định nghĩa phân loại
nCF2=CF2 → (-CF2-CF2-)n
Nhiệt độ: t0 Xúc tác: p, xt
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CF2=CF2 => (-CF2-CF2-)n
Phương trình số #2
2HCl + Ba(HCO3)2 → BaCl2 + 2H2O + 2CO2
Nhiệt độ: t0 thường
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + Ba(HCO3)2 => BaCl2 + H2O + CO2
Phương trình số #3
Ba(OH)2 + Zn(NO3)2 → Ba(NO3)2 + Zn(OH)2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ba(OH)2 + Zn(NO3)2 => Ba(NO3)2 + Zn(OH)2
Phương trình số #4
Ca(HCO3)2 + 2KOH → CaCO3 + 2H2O + K2CO3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(HCO3)2 + KOH => CaCO3 + H2O + K2CO3
Phương trình số #5
(6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + FexOy => H2O + NO2 + Fe(NO3)3
Phương trình số #6
10CH3COCH3 + 12KMnO4 + 36KHSO4 → 10CH3COOH + 28H2O + 12MnSO4 + 24K2SO4 + 5CO2
Không có
Phương trình số #7
2H2O + CaI2 → Ca(OH)2 + 2HI
Nhiệt độ: t0 cao
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + CaI2 => Ca(OH)2 + HI
Phương trình số #8
K2CO3 + 2NH4NO3 → H2O + 2KNO3 + 2NH3 + CO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2CO3 + NH4NO3 => H2O + KNO3 + NH3 + CO2
Phương trình số #9
MgCl2 + K2SO4 → 2KCl + MgSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình MgCl2 + K2SO4 => KCl + MgSO4
Phương trình số #10
HCl + NaHSO4 → H2SO4 + NaCl
Nhiệt độ: t0 thường
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + NaHSO4 => H2SO4 + NaCl