Ba(NO3)2 | + | H2O | + | Na2Cr2O7 | → | 2HNO3 | + | Na2CrO4 | + | BaCrO4 | |
(dung dịch) | (lỏng) | (dung dịch) | (dung dịch) | (dung dịch) | (kt) | ||||||
(không màu) | (không màu) | (da cam) | (không màu) | (vàng cam) | (vàng tươi) | ||||||
Muối | Axit | ||||||||||
261 | 18 | 262 | 63 | 162 | 253 | ||||||
1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | Hệ số | |||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||
Số mol | |||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
Không có
Kết tủa
Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ba(NO3)2 (Bari nitrat) ra HNO3 (axit nitric)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ba(NO3)2 (Bari nitrat) ra HNO3 (axit nitric)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ba(NO3)2 (Bari nitrat) ra Na2CrO4 (Natri cromat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ba(NO3)2 (Bari nitrat) ra Na2CrO4 (Natri cromat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ba(NO3)2 (Bari nitrat) ra BaCrO4 (Bari cromat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ba(NO3)2 (Bari nitrat) ra BaCrO4 (Bari cromat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2O (nước) ra HNO3 (axit nitric)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2O (nước) ra HNO3 (axit nitric)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2O (nước) ra Na2CrO4 (Natri cromat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2O (nước) ra Na2CrO4 (Natri cromat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2O (nước) ra BaCrO4 (Bari cromat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2O (nước) ra BaCrO4 (Bari cromat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2Cr2O7 (Natri dicromat) ra HNO3 (axit nitric)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2Cr2O7 (Natri dicromat) ra HNO3 (axit nitric)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2Cr2O7 (Natri dicromat) ra Na2CrO4 (Natri cromat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2Cr2O7 (Natri dicromat) ra Na2CrO4 (Natri cromat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2Cr2O7 (Natri dicromat) ra BaCrO4 (Bari cromat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2Cr2O7 (Natri dicromat) ra BaCrO4 (Bari cromat)Phản ứng oxi hóa khử thường liên quan đến việc chuyển giao điện tử (electron) giữa các đối tượng hóa học. Để hiểu được trọn vẹn phản ứng oxi hoá khử bạn cần hiểu Chất khử: chất khử là chất cho electron, nói cách khác, chất khử sẽ có số oxi hoá tăng sau khi phản ứng xảy ra. Trong định nghĩa của chương trình phổ thông, chất khử cũng được gọi là chất bị oxi hoá. Chất oxi hoá: ngược lại với chất khử, là chất nhận electron. Chất oxi hoá có số oxi hoá tăng sau phản ứng. Chất oxi hoá, trong định nghĩa của chương trình phổ thông còn được gọi là chất bị khừ.
Từ Điển Phương Trình đã xây dựng một công cụ tìm kiếm mở rộng kết hợp với Google Vietnam
Click vào đây để tìm kiếm thông tin mở rộngNếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(barium nitrate)
Ba(OH)2 + Zn(NO3)2 => Ba(NO3)2 + Zn(OH)2 4Ba(OH)2 + 3Cr(NO3)3 => 3Ba(NO3)2 + 4H2O + Ba(CrO2)2 2AgNO3 + BaCl2 => 2AgCl + Ba(NO3)2 + BaCl2 Xem tất cả phương trình tạo ra Ba(NO3)2(water)
3BaO + 2H3PO4 => 3H2O + Ba3(PO4)2 CH2 + 3NH4NO3 => 7H2O + 3N2 + CO2 24HNO3 + FeCuS2 => Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 Xem tất cả phương trình tạo ra H2O(Sodium dichromate; Sodium bichromate; Dichromic acid disodium salt)
H2SO4 + 2Na2CrO4 => H2O + Na2SO4 + Na2Cr2O7 H2O + 2CO2 + 2Na2CrO4 => 2NaHCO3 + Na2Cr2O7 HCl + 2Na2CrO4 => H2O + 2NaCl + Na2Cr2O7 Xem tất cả phương trình tạo ra Na2Cr2O7(nitric acid)
24HNO3 + FeCuS2 => Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 (6x-2y)HNO3 + FexOy => (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3 (5x - 2y)M + (6nx-2ny)HNO3 => (5x - 2y)M(NO3)n + (3nx - ny)H2O + nNxOy Xem tất cả phương trình tạo ra HNO3(Sodium chromate; Sodium chromate(VI); Chromic acid disodium salt)
H2SO4 + 2Na2CrO4 => H2O + Na2SO4 + Na2Cr2O7 H2O + 2CO2 + 2Na2CrO4 => 2NaHCO3 + Na2Cr2O7 HCl + 2Na2CrO4 => H2O + 2NaCl + Na2Cr2O7 Xem tất cả phương trình tạo ra Na2CrO4(Barium chromate; Chromic acid barium salt; Baryta yellow; C.I.Pigment Yellow 31; Ultramarine yellow; Lemon Yellow; Permanent yellow; Pigment Yellow 31)
Xem tất cả phương trình tạo ra BaCrO4Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết
Doanh thu từ quảng cáo giúp chúng mình duy trì nội dung chất lượng cho website - vì sao chúng mình phải đặt quảng cáo ? :D
Tôi không muốn hỗ trợ Từ Điển (Đóng) - :(