Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: 400- 500°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH4NO3 => H2O + HNO3 + N2
Phương trình số #2
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NO2 => HNO3 + NO
Phương trình số #3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + HCl => AgCl + HNO3
Phương trình số #4
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO2 => H2O + HNO3 + NO
Phương trình số #5
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ba(NO3)2 + H2SO4 => HNO3 + BaSO4
Phương trình số #6
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe(NO3)2 + H2SO4 => Fe2(SO4)3 + H2O + HNO3 + NO
Phương trình số #7
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + KMnO4 + NO => H2O + HNO3 + MnSO4 + K2SO4
Phương trình số #8
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + N2O5 => HNO3
Phương trình số #9
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + NaNO3 => HNO3 + NaHSO4
Phương trình số #10
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + H2S => HNO3 + Ag2S
Cập Nhật 2023-06-08 12:25:45pm