Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: 500 - 700°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe2(SO4)3 => Fe2O3 + SO3
Phương trình số #2
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NO + SO2 => SO3 + N2O
Phương trình số #3
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4.nSO3 => SO3 + H2SO4.(n-1)SO3
Phương trình số #4
Nhiệt độ: 416°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2S2O7 => Na2SO4 + SO3
Phương trình số #5
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NO2 + SO2 => NO + SO3
Phương trình số #6
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS + KNO3 => Fe2O3 + KNO2 + SO3
Phương trình số #7
Nhiệt độ: > 440 Dung môi: SO2, O2
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2S2O7 => SO3 + K2SO4
Phương trình số #8
Nhiệt độ: > 500 Xúc tác: hỗn hợp SO2, O2
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH4HSO4 => H2O + NH3 + SO3
Phương trình số #9
Nhiệt độ: 450°C Xúc tác: V2O5
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + SO2 => SO3
Phương trình số #10
Nhiệt độ: 300°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeSO4 => SO3 + Fe2(SO4)O
Cập Nhật 2023-03-31 03:24:14pm