Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế SO3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế SO3 (sulfuarơ) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết

Advertisement

Phương trình số #2

2NO + SO2SO3 + N2O

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NO + SO2 => SO3 + N2O  

Phương trình số #3

H2SO4.nSO3SO3 + H2SO4.(n-1)SO3

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4.nSO3 => SO3 + H2SO4.(n-1)SO3  

Advertisement

Phương trình số #4

Na2S2O7Na2SO4 + SO3

Nhiệt độ: 416°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2S2O7 => Na2SO4 + SO3  

Phương trình số #5

NO2 + SO2NO + SO3

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NO2 + SO2 => NO + SO3  

Tin Tức Bạn Có Thể Thích

Phương trình số #6

2FeS + 9KNO3Fe2O3 + 9KNO2 + 2SO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS + KNO3 => Fe2O3 + KNO2 + SO3  

Phương trình số #7

K2S2O7SO3 + K2SO4

Nhiệt độ: > 440 Dung môi: SO2, O2

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2S2O7 => SO3 + K2SO4  

Advertisement

Phương trình số #8

NH4HSO4H2O + NH3 + SO3

Nhiệt độ: > 500 Xúc tác: hỗn hợp SO2, O2

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH4HSO4 => H2O + NH3 + SO3  

Phương trình số #9

O2 + 2SO22SO3

Nhiệt độ: 450°C Xúc tác: V2O5

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + SO2 => SO3  

Advertisement

Phương trình số #10

2FeSO4SO3 + Fe2(SO4)O

Nhiệt độ: 300°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeSO4 => SO3 + Fe2(SO4)O  


Khám Phá Tin Tức Thú Vị Chỉ 5% Người Biết

Cập Nhật 2023-03-31 03:24:14pm