Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
Nhiệt độ: 340-850°C
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm H2O (nước), In2O3 (Indi(III) oxit), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia In(OH)3 (Indi(III) hidroxit), biến mất.
Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ In(OH)3 (Indi(III) hidroxit) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ In(OH)3 (Indi(III) hidroxit) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ In(OH)3 (Indi(III) hidroxit) ra In2O3 (Indi(III) oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ In(OH)3 (Indi(III) hidroxit) ra In2O3 (Indi(III) oxit)Từ Điển Phương Trình đã xây dựng một công cụ tìm kiếm mở rộng kết hợp với Google Vietnam
Click vào đây để tìm kiếm thông tin mở rộngNếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(Indium(III) hydroxide; Trihydroxyindium(III); Indium(III)trihydroxide)
3NH4OH + InCl3 => 3NH4Cl + In(OH)3 3NaOH + InCl3 => 3NaCl + In(OH)3 3NaOH + In(NO3)3 => 3NaNO3 + In(OH)3 Xem tất cả phương trình tạo ra In(OH)3(Water; Hydrogen oxide; Drinking water; Steam)
CO + H2O + PdCl2 => 2HCl + CO2 + Pd 2H2O + 2NaCl => Cl2 + H2 + 2NaOH 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 => 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 Xem tất cả phương trình tạo ra H2O(Diindinm trioxide; Indic oxide; Indium(III) oxide; In2O3)
3C + In2O3 => 3CO + 2In 2NH3 + In2O3 => 3H2O + 2InN 2NaOH + In2O3 => H2O + 2NaInO2 Xem tất cả phương trình tạo ra In2O3Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết
Doanh thu từ quảng cáo giúp chúng mình duy trì nội dung chất lượng cho website - vì sao chúng mình phải đặt quảng cáo ? :D
Tôi không muốn hỗ trợ Từ Điển (Đóng) - :(