Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết
3NH4OH | + | InCl3 | → | 3NH4Cl | + | In(OH)3 | |
(đậm đặc) | (kt) | ||||||
Bazơ | Muối | ||||||
35 | 221 | 53 | 166 | ||||
3 | 1 | 3 | 1 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
Không có
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm NH4Cl (amoni clorua), In(OH)3 (Indi(III) hidroxit) (trạng thái: kt), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia NH4OH (Amoni hidroxit) (trạng thái: đậm đặc), InCl3 (Indi triclorua), biến mất.
Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NH4OH (Amoni hidroxit) ra NH4Cl (amoni clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NH4OH (Amoni hidroxit) ra NH4Cl (amoni clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NH4OH (Amoni hidroxit) ra In(OH)3 (Indi(III) hidroxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NH4OH (Amoni hidroxit) ra In(OH)3 (Indi(III) hidroxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ InCl3 (Indi triclorua) ra NH4Cl (amoni clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ InCl3 (Indi triclorua) ra NH4Cl (amoni clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ InCl3 (Indi triclorua) ra In(OH)3 (Indi(III) hidroxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ InCl3 (Indi triclorua) ra In(OH)3 (Indi(III) hidroxit)Từ Điển Phương Trình đã xây dựng một công cụ tìm kiếm mở rộng kết hợp với Google Vietnam
Click vào đây để tìm kiếm thông tin mở rộngNếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(ammonium hydroxide)
KOH + NH4CN => NH4OH + KCN 4NaOH + 4NH2Cl => H2O + N2 + 3NaCl + NaClO + 2NH4OH H2O + H2S + HNCS => NH4OH + CS2 Xem tất cả phương trình tạo ra NH4OH(Indium trichloride; Indium(III) chloride; Indium(III) trichloride; Indium chloride(InCl3); Trichloroindium(III))
3Cl2 + 2In => 2InCl3 6HCl + In2S3 => 3H2S + 2InCl3 6HCl + In2O3 => 3H2O + 2InCl3 Xem tất cả phương trình tạo ra InCl3(ammonium chloride)
CaO + 2NH4Cl => H2O + 2NH3 + CaCl2 NaNO2 + NH4Cl => 2H2O + N2 + NaCl Ca(OH)2 + 2NH4Cl => 2H2O + 2NH3 + CaCl2 Xem tất cả phương trình tạo ra NH4Cl(Indium(III) hydroxide; Trihydroxyindium(III); Indium(III)trihydroxide)
NaOH + In(OH)3 => 2H2O + NaInO2 2In(OH)3 => 3H2O + In2O3 3HNO3 + In(OH)3 => 3H2O + In(NO3)3 Xem tất cả phương trình tạo ra In(OH)3Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết
Doanh thu từ quảng cáo giúp chúng mình duy trì nội dung chất lượng cho website - vì sao chúng mình phải đặt quảng cáo ? :D
Tôi không muốn hỗ trợ Từ Điển (Đóng) - :(