Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: > 650
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + In2S3 => SO2 + In2O3
Phương trình số #2
Nhiệt độ: > 750
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình U(SO4)2 => O2 + SO2 + UO2
Phương trình số #3
Nhiệt độ: > 600
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình In2(SO4)3 => O2 + SO2 + In2O3
Phương trình số #4
Nhiệt độ: > 1200
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình MgSO4 => O2 + SO2 + MgO
Phương trình số #5
Nhiệt độ: 770 - 860°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al2(SO4)3 => Al2O3 + O2 + SO2
Phương trình số #6
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + SOBr2 => SO2 + HBr
Phương trình số #7
Nhiệt độ: 700 - 800°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al2S3 + O2 => Al2O3 + SO2
Phương trình số #8
Nhiệt độ: 600-800°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + SnS2 => SO2 + SnO2
Phương trình số #9
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SO3 + SCl4 => HCl + SO2
Phương trình số #10
Nhiệt độ: 500-750°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + Ga2S3 => SO2 + Ga2O3
Cập Nhật 2023-03-22 02:26:14am
Doanh thu từ quảng cáo giúp chúng mình duy trì nội dung chất lượng cho website - vì sao chúng mình phải đặt quảng cáo ? :D