Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết
4H2SO4 | + | Hg2I2 | → | 4H2O | + | I2 | + | 2SO2 | + | 2HgSO4 | |
(đậm đặc, nóng) | |||||||||||
Axit | |||||||||||
98 | 655 | 18 | 254 | 64 | 297 | ||||||
4 | 1 | 4 | 1 | 2 | 2 | Hệ số | |||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||
Số mol | |||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
Không có
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm H2O (nước), I2 (Iot), SO2 (lưu hùynh dioxit), HgSO4 (Thủy ngân(II) sunfat), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia H2SO4 (axit sulfuric) (trạng thái: đậm đặc, nóng), Hg2I2 (Thủy ngân(I) iodua), biến mất.
Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra I2 (Iot)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra I2 (Iot)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra SO2 (lưu hùynh dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra SO2 (lưu hùynh dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra HgSO4 (Thủy ngân(II) sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra HgSO4 (Thủy ngân(II) sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Hg2I2 (Thủy ngân(I) iodua) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Hg2I2 (Thủy ngân(I) iodua) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Hg2I2 (Thủy ngân(I) iodua) ra I2 (Iot)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Hg2I2 (Thủy ngân(I) iodua) ra I2 (Iot)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Hg2I2 (Thủy ngân(I) iodua) ra SO2 (lưu hùynh dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Hg2I2 (Thủy ngân(I) iodua) ra SO2 (lưu hùynh dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Hg2I2 (Thủy ngân(I) iodua) ra HgSO4 (Thủy ngân(II) sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Hg2I2 (Thủy ngân(I) iodua) ra HgSO4 (Thủy ngân(II) sunfat)Từ Điển Phương Trình đã xây dựng một công cụ tìm kiếm mở rộng kết hợp với Google Vietnam
Click vào đây để tìm kiếm thông tin mở rộngNếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(sulfuric acid)
2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 => 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 24HNO3 + FeCuS2 => Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 Fe2(SO4)3 + 3H2O => 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2 Xem tất cả phương trình tạo ra H2SO4(Mercury(I) iodide; Mercurous iodide; Dimercury(I) diiodide; Iodomercurio(II)mercury(II) iodide)
3Hg + 2I2 => HgI2 + Hg2I2 Xem tất cả phương trình tạo ra Hg2I2(water)
2H2O + 2K + CuSO4 => Cu(OH)2 + H2 + K2SO4 2H2O + 2NaCl => Cl2 + H2 + 2NaOH 2H2O => 2H2 + O2 Xem tất cả phương trình tạo ra H2O(iodine)
H2 + I2 => 2HI 2Al + 3I2 => 2AlI3 C2H5OH + I2 + NaOH => H2O + NaI + HCOONa + CHI3 Xem tất cả phương trình tạo ra I2(sulfur dioxide)
2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 => 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 2SO2 + Ba(OH)2 => Ba(HSO3)2 H2O + SO2 => H2SO3 Xem tất cả phương trình tạo ra SO2(Mercury(II) sulfate; Sulfuric acid mercury(II) salt; Mercuric sulfate)
HgSO4 => Hg + O2 + SO2 Xem tất cả phương trình tạo ra HgSO4Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết
Doanh thu từ quảng cáo giúp chúng mình duy trì nội dung chất lượng cho website - vì sao chúng mình phải đặt quảng cáo ? :D
Tôi không muốn hỗ trợ Từ Điển (Đóng) - :(