3BaCl2 | + | Fe2(SO4)3 | → | 2FeCl3 | + | 3BaSO4 | |
(rắn) | (dung dịch) | (dung dịch) | (kt) | ||||
(trắng) | (vàng nâu nhạt) | (vàng nâu) | (trắng) | ||||
Muối | Muối | Muối | Muối | ||||
208 | 400 | 162 | 233 | ||||
3 | 1 | 2 | 3 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
Không có
cho bari clorua tác dụng với sắt III sunfat
Xuất hiện kết tủa trắng Bari sunfat (BaSO4) trong dung dịch vàng Sắt III clorua (FeCl3)
Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ BaCl2 (Bari clorua) ra FeCl3 (Sắt triclorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ BaCl2 (Bari clorua) ra FeCl3 (Sắt triclorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ BaCl2 (Bari clorua) ra BaSO4 (Bari sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ BaCl2 (Bari clorua) ra BaSO4 (Bari sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat) ra FeCl3 (Sắt triclorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat) ra FeCl3 (Sắt triclorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat) ra BaSO4 (Bari sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat) ra BaSO4 (Bari sunfat)Phản ứng hoá học trong đó các chất trao đổi cho nhau thành phần cấu tạo của nó. Từ sự trao đổi này, chúng hình thành nên những chất mới. Trong phản ứng trao đổi, số oxi hóa của các nguyên tố không thay đổi. Các phản ứng trao đổi không phải là phản ứng oxi hóa - khử.
Cho các phương trình phản ứng sau, có bao nhiêu phương trình tạo ra chất khí?
CaOCl2 + H2O + CO2 ----> ;
SO2 + Ba(OH)2 ---> ;
KOH + NO2 --------> ;
CH3COOH + NH3 ----> ;
NaOH + CH2=CH-COONH4 ---> ;
H2SO4 + P ---------> ;
Fe + H2O ----> ;
FeCO3 + H2SO4 ----> ;
HCl + KHCO3 ----> ;
Fe2O3 + HI ----> ;
Mg(HCO3)2 ---t0----> ;
Br2 + C2H6 -------> ;
H2O + NO2 ----> ;
HCl + CH3CH(NH2)COONa -----> ;
HNO3 + Zn -----> ;
BaCl2 + Fe2(SO4)3 ----> ;
Dung dịch Fe2(SO4)3 không phản ứng với chất nào sau đây ?
Dung dịch Fe2(SO4)3 không phản ứng với chất nào sau đây ?
Từ Điển Phương Trình đã xây dựng một công cụ tìm kiếm mở rộng kết hợp với Google Vietnam
Click vào đây để tìm kiếm thông tin mở rộngNếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗi(1) Cho Fe2(SO4)3 tác dụng với BaCl2 thu được BaSO4 kết tủa trắng và muối sắt (III).
(2) Cho FeCl3 tác dụng NaOH thu được Fe(OH)3 kết tủa.
(3) Cho Fe2(SO4)3 tác dụng NaOH thu được Fe2(SO4)3.
(4) Cho Fe(OH)3 tác dụng H2SO4 thu được Fe2(SO4)3.
(5) Nhiệt phân Fe(OH)3 thu được Fe2O3.
(6) Cho Fe2O3 tác dụng H2SO4 thu được Fe2(SO4)3.
Có 6 phương trình phản ứng hóa học liên quan tới chuỗi này.
Hiển thị tối đa 3 phương trình
Vui lòng click "xem chi tiết" để thấy toàn bộ
Hãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(barium chloride)
2Cl2 + 2Ba(OH)2 => BaCl2 + 2H2O + Ba(ClO)2 Cl2 + Ba => BaCl2 6H2O + 3Ba + 2FeCl3 => 3BaCl2 + 2H2 + 2Fe(OH)3 Xem tất cả phương trình tạo ra BaCl2()
10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 => 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 8H2SO4 + 2KMnO4 + 10FeSO4 => 1K2SO4 + 5Fe2(SO4)3 + 8H2O + 2MnSO4 2FeS2 + 10HNO3 => Fe2(SO4)3 + 4H2O + H2SO4 + 10NO Xem tất cả phương trình tạo ra Fe2(SO4)3(iron chloride)
KOH + FeCl3 => KCl + Fe(OH)3 Fe + 2FeCl3 => 3FeCl2 Mg + 2FeCl3 => 2FeCl2 + MgCl2 Xem tất cả phương trình tạo ra FeCl3(barium sulfate)
2BaSO4 => 2BaO + O2 + 2SO2 Zn + BaSO4 => ZnSO4 + Ba Mg + BaSO4 => Ba + MgSO4 Xem tất cả phương trình tạo ra BaSO4Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết
Doanh thu từ quảng cáo giúp chúng mình duy trì nội dung chất lượng cho website - vì sao chúng mình phải đặt quảng cáo ? :D
Tôi không muốn hỗ trợ Từ Điển (Đóng) - :(