Tìm kiếm chất hóa học

Hãy nhập vào chất hoá học để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: có thể tìm nhiều chất cùng lúc mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: Na Fe

Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết

Điểm khác nhau giữa chất Diindi tritelurua và chất kali manganat

So sánh các tính chất vật lý, hoá học giữa chất Diindi tritelurua và chất kali manganat


Điểm khác nhau giữa chất Diindi tritelurua và chất kali manganat

Tính chất Diindi tritelurua kali manganat
Tên tiếng Việt Diindi tritelurua kali manganat
Tên tiếng Anh Diindium tritelluride; Indium sesquitelluride
Nguyên tử khối 612.4360 197.1322
Khối lượng riêng (kg/m3) 2780
Nhiệt độ sôi (°C) chất rắn
Màu sắc Tinh thể màu lục đậm
Độ âm điện
Năng lượng ion hoá thứ nhất
Phương trình tham gia Phương trình In2Te3 tham gia Phương trình K2MnO4 tham gia
Phương trình điều chế Phương trình điều chế In2Te3 Phương trình điều chế K2MnO4

Chất hoá học In2Te3 (Diindi tritelurua)

In2Te3-Diindi+tritelurua-1100

Indi (III) telluride (In2Te3) là một hợp chất hóa học vô cơ, có dạng tinh thể khối đen, không tan trong nước. Nó là một hợp chất liên kim loại, vì vậy nó có các tính chất trung gian từ một hợp kim kim loại và một tinh thể ion kim loại-phi kim. Vì vậy, nó có độ dẫn điện trung gian và được phân loại là chất bán dẫn. Nó phản ứng với các axit mạnh để tạo ra khí hydro tellurua độc hại.

Chất hoá học K2MnO4 (kali manganat)

K2MnO4-kali+manganat-1101

Kali manganate (VII) được sử dụng rộng rãi như một tác nhân oxy hóa và như một chất khử trùng trong một loạt các ứng dụng, và như một thuốc thử phân tích.

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế K2MnO4

Xem tất cả phương trình điều chế K2MnO4

Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.

Mol là gì?

Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ - được gọi là hằng số Avogadro.

Xem thêm

Độ âm điện là gì?

Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.

Xem thêm

Kim loại là gì?

Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.

Xem thêm

Nguyên tử là gì?

Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.

Xem thêm

Phi kim là gì?

Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.

Xem thêm

Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết

Sự thật thú vị về Hidro

Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.

Xem thêm

Sự thật thú vị về heli

Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.

Xem thêm

Sự thật thú vị về Lithium

Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium - một kim loại tuyệt vời!

Xem thêm

Sự thật thú vị về Berili

Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.

Xem thêm

Sự thật thú vị về Boron

Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.

Xem thêm

So sánh các chất hoá học phổ biến.

N2H5ClNH3OHCl

Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Hydrazin dihidroclorua và chất Hydroxyamin hidroclorua

Xem thêm

PH4ClRhCl3

Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Clorophosphoran và chất Rhodi(III) clorua

Xem thêm

RhC2H7NHCl

Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Rhodi và chất Dimetylamin hidroclorua

Xem thêm

C2H7NN2H6Cl2

Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Etanamin và chất Hydrazin dihidroclorua

Xem thêm

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.

Khám Phá Tin Tức Thú Vị Chỉ 5% Người Biết

Cập Nhật 25/11/2024