Định nghĩa phân loại
(CH3COO)2Ca → CaCO3 + CH3COCH3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình (CH3COO)2Ca => CaCO3 + CH3COCH3
Phương trình số #2
2AgOH → Ag2O + H2O
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgOH => Ag2O + H2O
Phương trình số #3
2Mg(NO3)2 → 4NO2 + 4O2 + 2MgO
Nhiệt độ: > 300
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg(NO3)2 => NO2 + O2 + MgO
Phương trình số #4
Mg(OH)2 → H2O + MgO
Nhiệt độ: 350-480°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg(OH)2 => H2O + MgO
Phương trình số #5
H2SO4.nSO3 → SO3 + H2SO4.(n-1)SO3
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4.nSO3 => SO3 + H2SO4.(n-1)SO3
Phương trình số #6
2CHF2Cl → 2HCl + CF2=CF2
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CHF2Cl => HCl + CF2=CF2
Phương trình số #7
2CaC2 + 3SiO2 → 2CaO + 4CO + 3Si
Điều kiện khác: lò điện
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaC2 + SiO2 => CaO + CO + Si
Phương trình số #8
4NaNO2 → 2N2 + 2Na2O + 3O2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaNO2 => N2 + Na2O + O2
Phương trình số #9
FeS2 → FeS + S
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS2 => FeS + S
Phương trình số #10
H3BO3 → H2O + HBO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H3BO3 => H2O + HBO2