Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có FeSO4 là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có FeSO4 (Sắt(II) sunfat) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

Advertisement

Phương trình số #2

Cl2 + H2SO4 + 2FeSO4Fe2(SO4)3 + 2HCl

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + H2SO4 + FeSO4 => Fe2(SO4)3 + HCl  

Phương trình số #3

2H2O + 2NH3 + FeSO4(NH4)2SO4 + Fe(OH)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NH3 + FeSO4 => (NH4)2SO4 + Fe(OH)2  

Advertisement

Phương trình số #4

2H2O + 2FeSO42Fe + 2H2SO4 + O2

Điều kiện khác: Điện phân dung dịch với điện cực trơ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + FeSO4 => Fe + H2SO4 + O2  

Phương trình số #5

2H2SO4 + 2FeSO4Fe2(SO4)3 + 2H2O + SO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + FeSO4 => Fe2(SO4)3 + H2O + SO2  

Tin Tức Bạn Có Thể Thích

Phương trình số #6

2H2SO4 + O2 + 4FeSO42Fe2(SO4)3 + 2H2O

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + O2 + FeSO4 => Fe2(SO4)3 + H2O  

Phương trình số #7

NO + FeSO4[Fe(NO)]SO4

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NO + FeSO4 => [Fe(NO)]SO4  

Advertisement

Phương trình số #8

4FeSO42Fe2O3 + 4O2 + 4SO2

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeSO4 => Fe2O3 + O2 + SO2  

Phương trình số #9

Mg + FeSO4Fe + MgSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg + FeSO4 => Fe + MgSO4  

Advertisement

Phương trình số #10

6HNO3 + 3FeSO4Fe2(SO4)3 + 3H2O + 3NO2 + Fe(NO3)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + FeSO4 => Fe2(SO4)3 + H2O + NO2 + Fe(NO3)3  


Khám Phá Tin Tức Thú Vị Chỉ 5% Người Biết

Cập Nhật 2023-06-10 10:33:03am