Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Phương trình số #2
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe(NO3)2 + Na2S => FeS + NaNO3
Phương trình số #3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeCl2 + Na2S => FeS + NaCl
Phương trình số #4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe2(SO4)3 + Na2S => FeS + Na2SO4 + S
Phương trình số #5
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS2 => FeS + S
Phương trình số #6
Nhiệt độ: 350-450°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + HgS => FeS + Hg
Phương trình số #7
Nhiệt độ: 500°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeO + H2S => FeS + H2O
Phương trình số #8
Nhiệt độ: 600-1300°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + Sb2S3 => FeS + Sb
Phương trình số #9
Nhiệt độ: 1000°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + Bi2S3 => FeS + Bi
Phương trình số #10
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS2 + H2 => FeS + H2S
Cập Nhật 2023-05-30 03:09:12am