Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |||||
Fe2(SO4)3 | + | 3Na2S | → | 2FeS | + | 3Na2SO4 | + | 2S | |
sắt (III) sulfat | natri sulfua | sắt (II) sulfua | natri sulfat | sulfua | |||||
Iron(III) sulfate | Natri sulfua | Iron(II) sulfide | Sodium sulfate | ||||||
(rắn) | (rắn) | (rắn) | (rắn) | (rắn) | |||||
(vàng nâu nhạt) | (đen) | (đen) | (trắng) | (vàng chanh) | |||||
Muối | Muối | Muối | Muối | ||||||
400 | 78 | 88 | 142 | 32 | |||||
1 | 3 | 2 | 3 | 2 | Hệ số | ||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||
Số mol | |||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
Fe2(SO4)3 + 3Na2S → 2FeS + 3Na2SO4 + 2S là Phản ứng oxi-hoá khử, Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat) phản ứng với Na2S (natri sulfua) để tạo ra FeS (sắt (II) sulfua), Na2SO4 (natri sulfat), S (sulfua) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
cho muối sắt III sunfat tác dụng với Na2S.
Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat) tác dụng Na2S (natri sulfua) và tạo ra chất FeS (sắt (II) sulfua), Na2SO4 (natri sulfat), S (sulfua)
S màu vàng, FeS màu đen
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat) ra FeS (sắt (II) sulfua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat) ra FeS (sắt (II) sulfua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat) ra Na2SO4 (natri sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat) ra Na2SO4 (natri sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat) ra S (sulfua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat) ra S (sulfua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2S (natri sulfua) ra FeS (sắt (II) sulfua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2S (natri sulfua) ra FeS (sắt (II) sulfua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2S (natri sulfua) ra Na2SO4 (natri sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2S (natri sulfua) ra Na2SO4 (natri sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2S (natri sulfua) ra S (sulfua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2S (natri sulfua) ra S (sulfua)Phản ứng oxi hóa khử thường liên quan đến việc chuyển giao điện tử (electron) giữa các đối tượng hóa học. Để hiểu được trọn vẹn phản ứng oxi hoá khử bạn cần hiểu Chất khử: chất khử là chất cho electron, nói cách khác, chất khử sẽ có số oxi hoá tăng sau khi phản ứng xảy ra. Trong định nghĩa của chương trình phổ thông, chất khử cũng được gọi là chất bị oxi hoá. Chất oxi hoá: ngược lại với chất khử, là chất nhận electron. Chất oxi hoá có số oxi hoá tăng sau phản ứng. Chất oxi hoá, trong định nghĩa của chương trình phổ thông còn được gọi là chất bị khừ.
Xem tất cả phương trình Phản ứng oxi-hoá khử
Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
()
10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 8H2SO4 + 2KMnO4 + 10FeSO4 → 5Fe2(SO4)3 + 8H2O + 2MnSO4 + 1K2SO4 4HNO3 + 3FeSO4 → Fe2(SO4)3 + 2H2O + NO + Fe(NO3)3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Fe2(SO4)3(sodium sulfide)
Ag2S + 4NaCN → Na2S + 2Na[Ag(CN)2] 6NaOH + 3S → 3H2O + 2Na2S + Na2SO3 2C + Na2SO4 → Na2S + 2CO2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Na2S()
FeS + 2HCl → FeCl2 + H2S 4FeS + 7O2 → 2Fe2O3 + 4SO2 FeS + H2SO4 → H2S + FeSO4 Tổng hợp tất cả phương trình có FeS tham gia phản ứng(sodium sulfate)
BaCl2 + Na2SO4 → 2NaCl + BaSO4 2AgNO3 + Na2SO4 → 2NaNO3 + Ag2SO4 2C + Na2SO4 → Na2S + 2CO2 Tổng hợp tất cả phương trình có Na2SO4 tham gia phản ứng(sulfur)
Fe + S → FeS H2 + S → H2S Cu + S → CuS Tổng hợp tất cả phương trình có S tham gia phản ứngCập Nhật 2023-04-02 12:41:50am