Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||||||
62HNO3 | + | 6FeCu2S2 | → | 12Cu(NO3)2 | + | 3Fe2(SO4)3 | + | 28H2O | + | 3H2SO4 | + | 38NO | |
axit nitric | Dicopper iron disulfide | Đồng nitrat | sắt (III) sulfat | nước | axit sulfuric | nitơ oxit | |||||||
Axit nitric | Copper(II) nitrate | Iron(III) sulfate | Sulfuric acid; | Nitrogen monoxide | |||||||||
Axit | Muối | Muối | Axit | ||||||||||
63 | 247 | 188 | 400 | 18 | 98 | 30 | |||||||
62 | 6 | 12 | 3 | 28 | 3 | 38 | Hệ số | ||||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||||
Số mol | |||||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
62HNO3 + 6FeCu2S2 → 12Cu(NO3)2 + 3Fe2(SO4)3 + 28H2O + 3H2SO4 + 38NO là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, HNO3 (axit nitric) phản ứng với FeCu2S2 (Dicopper iron disulfide) để tạo ra Cu(NO3)2 (Đồng nitrat), Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat), H2O (nước), H2SO4 (axit sulfuric), NO (nitơ oxit) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để HNO3 (axit nitric) phản ứng với FeCu2S2 (Dicopper iron disulfide) và tạo ra chất Cu(NO3)2 (Đồng nitrat) phản ứng với Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat) phản ứng với H2O (nước) phản ứng với H2SO4 (axit sulfuric) phản ứng với NO (nitơ oxit).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là HNO3 (axit nitric) tác dụng FeCu2S2 (Dicopper iron disulfide) và tạo ra chất Cu(NO3)2 (Đồng nitrat), Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat), H2O (nước), H2SO4 (axit sulfuric), NO (nitơ oxit)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm Cu(NO3)2 (Đồng nitrat), Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat), H2O (nước), H2SO4 (axit sulfuric), NO (nitơ oxit), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia HNO3 (axit nitric), FeCu2S2 (Dicopper iron disulfide), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HNO3 (axit nitric) ra Cu(NO3)2 (Đồng nitrat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ HNO3 (axit nitric) ra Cu(NO3)2 (Đồng nitrat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HNO3 (axit nitric) ra Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ HNO3 (axit nitric) ra Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HNO3 (axit nitric) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ HNO3 (axit nitric) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HNO3 (axit nitric) ra H2SO4 (axit sulfuric)
Xem tất cả phương trình điều chế từ HNO3 (axit nitric) ra H2SO4 (axit sulfuric)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HNO3 (axit nitric) ra NO (nitơ oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ HNO3 (axit nitric) ra NO (nitơ oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeCu2S2 (Dicopper iron disulfide) ra Cu(NO3)2 (Đồng nitrat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeCu2S2 (Dicopper iron disulfide) ra Cu(NO3)2 (Đồng nitrat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeCu2S2 (Dicopper iron disulfide) ra Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeCu2S2 (Dicopper iron disulfide) ra Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeCu2S2 (Dicopper iron disulfide) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeCu2S2 (Dicopper iron disulfide) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeCu2S2 (Dicopper iron disulfide) ra H2SO4 (axit sulfuric)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeCu2S2 (Dicopper iron disulfide) ra H2SO4 (axit sulfuric)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeCu2S2 (Dicopper iron disulfide) ra NO (nitơ oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeCu2S2 (Dicopper iron disulfide) ra NO (nitơ oxit)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(nitric acid)
NH4NO3 → 9H2O + 2HNO3 + 4N2 H2O + 3NO2 → 2HNO3 + NO 3HNO2 → H2O + HNO3 + 3NO Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra HNO3()
Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra FeCu2S2(copper(ii) nitrate)
2Cu(NO3)2 → 2CuO + 4NO2 + O2 Cu(NO3)2 + Fe → Cu + Fe(NO3)2 CaO + Cu(NO3)2 + H2O → Ca(NO3)2 + Cu(OH)2 Tổng hợp tất cả phương trình có Cu(NO3)2 tham gia phản ứng()
Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2 Fe2(SO4)3 → Fe2O3 + 3SO3 2Fe2(SO4)3 → 2Fe2O3 + 6O2 + 6SO2 Tổng hợp tất cả phương trình có Fe2(SO4)3 tham gia phản ứng(water)
CaO + H2O → Ca(OH)2 Br2 + H2O + (NH4)2SO3 → (NH4)2SO4 + 2HBr CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd Tổng hợp tất cả phương trình có H2O tham gia phản ứng(sulfuric acid)
10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 H2SO4 + Zn → H2 + ZnSO4 Tổng hợp tất cả phương trình có H2SO4 tham gia phản ứng(nitrogen monoxide)
2NO + O2 → 2NO2 2NO + SO2 → SO3 + N2O 2H2S + 2NO → 2H2O + N2 + 2S Tổng hợp tất cả phương trình có NO tham gia phản ứngCập Nhật 2023-06-01 07:05:45am