Cr | + | 3NaNO3 | + | 2NaOH | → | H2O | + | 3NaNO2 | + | Na2CrO4 | |
Muối | Bazơ | Muối | |||||||||
52 | 85 | 40 | 18 | 69 | 162 | ||||||
1 | 3 | 2 | 1 | 3 | 1 | Hệ số | |||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||
Số mol | |||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
Không có
Chất rắn màu trắng ánh bạc của Crom (Cr) tan dần trong dung dịch.
Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cr (crom) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cr (crom) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cr (crom) ra NaNO2 (Natri nitrit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cr (crom) ra NaNO2 (Natri nitrit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cr (crom) ra Na2CrO4 (Natri cromat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cr (crom) ra Na2CrO4 (Natri cromat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaNO3 (Natri Nitrat) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaNO3 (Natri Nitrat) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaNO3 (Natri Nitrat) ra NaNO2 (Natri nitrit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaNO3 (Natri Nitrat) ra NaNO2 (Natri nitrit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaNO3 (Natri Nitrat) ra Na2CrO4 (Natri cromat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaNO3 (Natri Nitrat) ra Na2CrO4 (Natri cromat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra NaNO2 (Natri nitrit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra NaNO2 (Natri nitrit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra Na2CrO4 (Natri cromat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra Na2CrO4 (Natri cromat)Phản ứng hoá học trong đó các chất trao đổi cho nhau thành phần cấu tạo của nó. Từ sự trao đổi này, chúng hình thành nên những chất mới. Trong phản ứng trao đổi, số oxi hóa của các nguyên tố không thay đổi. Các phản ứng trao đổi không phải là phản ứng oxi hóa - khử.
Từ Điển Phương Trình đã xây dựng một công cụ tìm kiếm mở rộng kết hợp với Google Vietnam
Click vào đây để tìm kiếm thông tin mở rộngNếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(chromium)
C + Fe(CrO2)2 => Cr + Fe + 2CO2 Zn + CrSO4 => Cr + ZnSO4 2Al + Cr2O3 => Al2O3 + 2Cr Xem tất cả phương trình tạo ra Cr(sodium nitrate)
NaOH + NH4NO3 => H2O + NaNO3 + NH3 AgNO3 + NaCl => AgCl + NaNO3 Fe(NO3)2 + Na2CO3 => FeCO3 + 2NaNO3 Xem tất cả phương trình tạo ra NaNO3(sodium hydroxide)
2H2O + 2Na => H2 + 2NaOH 2H2O + 2NaCl => Cl2 + H2 + 2NaOH Ca(OH)2 + NaHCO3 => CaCO3 + H2O + NaOH Xem tất cả phương trình tạo ra NaOH(Water; Hydrogen oxide; Drinking water; Steam)
2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 => 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 Br2 + H2O + (NH4)2SO3 => (NH4)2SO4 + 2HBr Fe2(CO3)3 + 3H2O => 3CO2 + 2Fe(OH)3 Xem tất cả phương trình tạo ra H2O(sodium nitrite)
NaNO2 + NH4Cl => 2H2O + N2 + NaCl 3H2SO4 + 2KMnO4 + 5NaNO2 => 3H2O + 2MnSO4 + 5NaNO3 + K2SO4 FeCl2 + 2HCl + NaNO2 => H2O + NaCl + NO + FeCl3 Xem tất cả phương trình tạo ra NaNO2(Sodium chromate; Sodium chromate(VI); Chromic acid disodium salt)
H2SO4 + 2Na2CrO4 => H2O + Na2SO4 + Na2Cr2O7 HCl + 2Na2CrO4 => H2O + 2NaCl + Na2Cr2O7 3C2H5OH + 4H2O + 7NaOH + 4Na2CrO4 => 3CH3COONa + 4Na3[Cr(OH)6] Xem tất cả phương trình tạo ra Na2CrO4Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết
Doanh thu từ quảng cáo giúp chúng mình duy trì nội dung chất lượng cho website - vì sao chúng mình phải đặt quảng cáo ? :D
Tôi không muốn hỗ trợ Từ Điển (Đóng) - :(