Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm
Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết
AgNO3 + CH3COCH3 + NH3 → không có sản phẩm | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học
AgNO3 | bạc nitrat | + CH3COCH3 | Axeton | Chất lỏng + NH3 | amoniac | Khí = , Điều kiện Điều kiện khác đun sôi, Cho dung dịch amoniac vào ống nghiệm đựng dung dịch bạc nitrat đến khi kết tủa sinh ra bị hòa tan hoàn toàn, thêm vào đó dung dịch axeton rồi đun nóng., Phản ứng không xảy ra, Amoniac tạo với ion Ag+ phức chất tan trong nước. Khác với anđehit, xeton không khử được ion Ag+ ở phức chất đó thành Ag kim loại.
Giới thiệu
Thông tin chi tiết về phương trình
Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng AgNO3 + CH3COCH3 + NH3
- Chất xúc tác: không có
- Nhiệt độ: thường
- Áp suất: thường
- Điều kiện khác: không có
Quá trình phản ứng AgNO3 + CH3COCH3 + NH3
Quá trình: Cho dung dịch amoniac vào ống nghiệm đựng dung dịch bạc nitrat đến khi kết tủa sinh ra bị hòa tan hoàn toàn, thêm vào đó dung dịch axeton rồi đun nóng.
Lưu ý: Amoniac tạo với ion Ag+ phức chất tan trong nước. Khác với anđehit, xeton không khử được ion Ag+ ở phức chất đó thành Ag kim loại.
Hiện tượng xảy ra sau phản ứng AgNO3 + CH3COCH3 + NH3
Hiện tượng: Phản ứng không xảy ra
Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng
Thông tin về AgNO3 (bạc nitrat)
- Nguyên tử khối: 169.8731
- Màu sắc: chưa cập nhật
- Trạng thái: chưa cập nhật
Bạc nitrat là một muối vô cơ có hoạt tính khử trùng và có công thức là AgNO3, nó từng được các nhà giả kim thuật cổ đại gọi là "luna" có nghĩa là "tụ quang mặt trăng" . Ở dạng rắn kết tinh, nó không màu hoặc màu trắng trở thành sẽ trở thành màu đen khi tiếp xúc với ánh sáng hoặc vật liệu hữu cơ. Ng...
Thông tin về CH3COCH3 (Axeton)
- Nguyên tử khối: 58.0791
- Màu sắc: trong suốt
- Trạng thái: Chất lỏng
Khoảng một phần ba axeton được sử dụng làm dung môi trên thế giới, và một phần tư được tiêu thụ dưới dạng axeton xianohidrin, dùng trong sản xuất metyl metacrilat. 1. Dung môi Axeton là một dung môi tốt cho nhựa và một số sợi tổng hợp. Axeton được dùng để pha loãng nhựa polieste, được sử dụng tr...
Thông tin về NH3 (amoniac)
- Nguyên tử khối: 17.03052 ± 0.00041
- Màu sắc: Không màu
- Trạng thái: Khí
Amoniac , còn được gọi là NH 3 , là một chất khí không màu, có mùi đặc biệt bao gồm các nguyên tử nitơ và hydro. Nó được tạo ra một cách tự nhiên trong cơ thể con người và trong tự nhiên — trong nước, đất và không khí, ngay cả trong các phân tử vi khuẩn nhỏ. Đối với sức khỏe con người, amoniac và io...
Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Các phương trình điều chế AgNO3
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Các phương trình điều chế CH3COCH3
→ +
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
HgSO4, H2SO4
→ + +
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Các phương trình điều chế NH3
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
> 70
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ - được gọi là hằng số Avogadro.
Xem thêmĐộ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Xem thêmKim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Xem thêmNguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Xem thêmPhi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Xem thêmNhững sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Xem thêmSự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Xem thêmSự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium - một kim loại tuyệt vời!
Xem thêmSự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Xem thêmSự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
Xem thêmSo sánh các chất hoá học phổ biến.
F3S và F3SW
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Lưu huỳnh triflorua và chất Tungsten triflorua monosunfua
Xem thêmF3Sb và F3Sc
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Antimon triflorua và chất Scandi triflorua
Xem thêmF3Si và F3Sm
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Trifluorosilyl radical và chất Samari(III) triflorua
Xem thêmF3Tb và F3Th
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Terbi triflorua và chất Thori triflorua
Xem thêmLiên Kết Chia Sẻ
** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.
Khám Phá Tin Tức Thú Vị Chỉ 5% Người Biết
Cập Nhật 25/11/2024