Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ag2S + NaCN => Na2S + Na[Ag(CN)2]
Phương trình số #2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + Na2SO4 => Na2S + CO2
Phương trình số #3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + S => H2O + Na2S + Na2SO3
Phương trình số #4
Nhiệt độ: > 130
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na + S => Na2S
Phương trình số #5
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + NaHS => H2O + Na2S
Phương trình số #6
Nhiệt độ: 15 - 35°C Điều kiện khác: trên H2SO4P4O10 đậm đặc
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2S.9H2O => H2O + Na2S
Phương trình số #7
Nhiệt độ: 600 - 700°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2SO3 => Na2S + Na2SO4
Phương trình số #8
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + Na2S2O4 => H2O + Na2S + Na2SO3
Phương trình số #9
Nhiệt độ: 550 - 600°C Xúc tác: Fe2O3
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + Na2SO4 => H2O + Na2S
Phương trình số #10
Nhiệt độ: 450 - 500°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaHS => H2S + Na2S
Cập Nhật 2022-08-14 01:36:46am
Doanh thu từ quảng cáo giúp chúng mình duy trì nội dung chất lượng cho website - vì sao chúng mình phải đặt quảng cáo ? :D