Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế FeO

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế FeO (sắt (II) oxit ) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết

Advertisement

FeCO3FeO + CO2

Nhiệt độ: nhiệt độ Điều kiện khác: không có oxi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeCO3 => FeO + CO2  

Phương trình số #2

y-xCO + FexOy → FeO + y-xCO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + FexOy => FeO + CO2  

Phương trình số #3

Fe + H2O → FeO + H2

Nhiệt độ: > 570

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + H2O => FeO + H2  

Advertisement

Phương trình số #4

2Fe(NO3)22FeO + 4NO2 + O2

Nhiệt độ: Nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe(NO3)2 => FeO + NO2 + O2  

Phương trình số #5

CO + Fe3O43FeO + CO2

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + Fe3O4 => FeO + CO2  

Tin Tức Bạn Có Thể Thích

Phương trình số #6

Fe(OH)2FeO + H2O

Nhiệt độ: 150-200°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe(OH)2 => FeO + H2O  

Phương trình số #7

CO + Fe2O32FeO + CO2

Nhiệt độ: 500-600°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + Fe2O3 => FeO + CO2  

Advertisement

Phương trình số #8

Fe2O3 + H22FeO + H2O

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe2O3 + H2 => FeO + H2O  

Phương trình số #9

Fe + Fe2O33FeO

Nhiệt độ: 900°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + Fe2O3 => FeO  

Advertisement

Phương trình số #10

Fe + Fe3O44FeO

Nhiệt độ: 900-1000°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + Fe3O4 => FeO  


Khám Phá Tin Tức Thú Vị Chỉ 5% Người Biết

Cập Nhật 2023-04-02 10:27:57pm