Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm
Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết
CuCl + KCN → KCl + CuCN | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học
CuCl | Đồng(I) clorua | Chất rắn dạng bột + KCN | Kali Xyanua | Tinh thể rắn = KCl | kali clorua | Chất rắn + CuCN | Đồng(I) cyanua | , Điều kiện
Giới thiệu
Thông tin chi tiết về phương trình
Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng CuCl + KCN
- Chất xúc tác: không có
- Nhiệt độ: thường
- Áp suất: thường
- Điều kiện khác: không có
Quá trình phản ứng CuCl + KCN
Quá trình: đang cập nhật...
Lưu ý: không có
Hiện tượng xảy ra sau phản ứng CuCl + KCN
Hiện tượng: đang cập nhật...
Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng
Thông tin về CuCl (Đồng(I) clorua)
- Nguyên tử khối: 98.9990
- Màu sắc: Bột trắng, hơi xanh từ tạp chất oxy hóa
- Trạng thái: Chất rắn dạng bột
Công dụng chính của clorua đồng (I) là tiền chất của thuốc chống oxy hóa đồng oxychloride . Với mục đích này, dung dịch đồng (I) clorua được tạo ra bằng cách cân bằng và sau đó được oxy hóa trong không khí: Cu + CuCl 2 → 2 CuCl 4 CuCl + O 2 + 2 H 2 O → Cu 3 Cl 2 (OH) 4 + CuCl 2 Clorua đồng (I) ...
Thông tin về KCN (Kali Xyanua)
- Nguyên tử khối: 65.1157
- Màu sắc: Trắng
- Trạng thái: Tinh thể rắn
Kali xyanua, xyanua kali là tên gọi của một loại hợp chất hóa học không màu của kali có công thức KCN. Nó có mùi giống như mùi quả hạnh nhân, có hình thức bề ngoài giống như đường và hòa tan nhiều trong nước. Là một trong số rất ít chất có khả năng tạo ra các phức chất của vàng (Au) hòa tan được tro...
Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng
Thông tin về KCl (kali clorua)
- Nguyên tử khối: 74.5513
- Màu sắc: tinh thể màu trắng
- Trạng thái: Chất rắn
Ở dạng chất rắn kali clorua tan trong nước và dung dịch của nó có vị giống muối ăn. KCl được sử dụng làm phân bón,[6] trong y học, ứng dụng khoa học, bảo quản thực phẩm, và được dùng để tạo ra ngừng tim với tư cách là thuốc thứ ba trong hỗn hợp dùng để tử hình thông qua tiêm thuốc độc. Nó xuất hiện...
Thông tin về CuCN (Đồng(I) cyanua)
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Các phương trình điều chế CuCl
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
boiled
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
300 - 400
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
> 993
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Các phương trình điều chế KCN
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
800 - 1400
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
→ + 2 +
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
> 500
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
→ + 2 +
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
400 - 600
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ - được gọi là hằng số Avogadro.
Xem thêmĐộ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Xem thêmKim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Xem thêmNguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Xem thêmPhi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Xem thêmNhững sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Xem thêmSự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Xem thêmSự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium - một kim loại tuyệt vời!
Xem thêmSự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Xem thêmSự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
Xem thêmSo sánh các chất hoá học phổ biến.
Ce(SO4)2 và CeSi2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Ceri(IV) sunfat và chất Ceri disilicua
Xem thêmCe2O3 và Ce2S3
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Ceri(III) oxit và chất Ceri(III) sunfua
Xem thêmClF và ClF3
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Clo florua và chất Clo triflorua
Xem thêmClF5 và ClO3F
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Clo pentaflorua và chất Percloryl florua
Xem thêmLiên Kết Chia Sẻ
** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.
Khám Phá Tin Tức Thú Vị Chỉ 5% Người Biết
Cập Nhật 25/11/2024