Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |||||
2Ag2O | + | HCHO | → | 4Ag | + | H2O | + | CO2 | |
bạc oxit | Andehit formic(formaldehit) | bạc | nước | Cacbon dioxit | |||||
Silver(I) oxide | Methanal | Carbon dioxide | |||||||
(rắn) | (lỏng) | (kt) | (lỏng) | (khí) | |||||
(trắng bạc) | (không màu) | (không màu) | |||||||
232 | 30 | 108 | 18 | 44 | |||||
2 | 1 | 4 | 1 | 1 | Hệ số | ||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||
Số mol | |||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
2Ag2O + HCHO → 4Ag + H2O + CO2 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, Ag2O (bạc oxit) phản ứng với HCHO (Andehit formic(formaldehit)) để tạo ra Ag (bạc), H2O (nước), CO2 (Cacbon dioxit) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
cho HCHO tác dụng với Ag2O
Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là Ag2O (bạc oxit) tác dụng HCHO (Andehit formic(formaldehit)) và tạo ra chất Ag (bạc), H2O (nước), CO2 (Cacbon dioxit)
Có kết tủa trắng và khí thoát ra.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ag2O (bạc oxit) ra Ag (bạc)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ag2O (bạc oxit) ra Ag (bạc)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ag2O (bạc oxit) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ag2O (bạc oxit) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ag2O (bạc oxit) ra CO2 (Cacbon dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ag2O (bạc oxit) ra CO2 (Cacbon dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HCHO (Andehit formic(formaldehit)) ra Ag (bạc)
Xem tất cả phương trình điều chế từ HCHO (Andehit formic(formaldehit)) ra Ag (bạc)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HCHO (Andehit formic(formaldehit)) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ HCHO (Andehit formic(formaldehit)) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ HCHO (Andehit formic(formaldehit)) ra CO2 (Cacbon dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ HCHO (Andehit formic(formaldehit)) ra CO2 (Cacbon dioxit)Phương trình thường gặp trong thi ĐH
Xem tất cả phương trình Phương trình thi Đại Học
Cho hỗn hợp gồm 0,1 mol HCHO và 0,1 mol HCOOH tác dụng với lượng dư Ag2O hoặc (AgNO3), trong dung dịch NH3 đun nóng. Sau khi các phản ứng xảy ra hoàn toàn, khối lượng Ag tạo thành là:
Trong các phương trình phản ứng hóa học sau đây, có bao nhiêu phản ứng sẽ tạo ra chất khí?
Br2 + C2H2 --> ;
(NH4)2SO4 + NaOH ---> ;
O2 + PH3 ---> ;
NaHCO3 + NaHSO4 ---> ;
CH3COOH + CH3NH2 -----> ;
Ag2O + HCOOH ---> ;
Ag2O + HCHO ---> ;
CaO + HNO3 ---> ;
CH3COOH + O2 ----> ;
Cu + Cu(OH)2 ----> ;
HCl + HNO3 ---> ;
Al2(SO4)3 + H2O + Na2CO3 ---> ;
H2 + CH2=CH-CH=CH2 ---> ;
CH3COONH4 --t0--> ;
Al + CuCl2 ---> ;
Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(silver oxide)
4Ag + O2 → 2Ag2O 2Ag + O3 → Ag2O + O2 2AgNO3 + FeO → Ag2O + Fe(NO3)2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Ag2O()
CH4 + O2 → H2O + HCHO 2CH3OH + O2 → 2H2O + 2HCHO CH3OH → H2 + HCHO Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra HCHO(silver)
4Ag + O2 → 2Ag2O Ag + 2HNO3 → AgNO3 + H2O + NO2 2Ag + O3 → Ag2O + O2 Tổng hợp tất cả phương trình có Ag tham gia phản ứng(water)
CaO + H2O → Ca(OH)2 CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd 3H2O + P2O5 → 2H3PO4 Tổng hợp tất cả phương trình có H2O tham gia phản ứng(carbon dioxide)
C + CO2 → 2CO CaO + CO2 → CaCO3 H2O + CO2 → H2CO3 Tổng hợp tất cả phương trình có CO2 tham gia phản ứngCập Nhật 2023-06-11 07:21:57am