Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: 350 - 500°C Xúc tác: Pt
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + I2 => HI
Phương trình số #2
Nhiệt độ: < 350
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + S => H2S
Phương trình số #3
Nhiệt độ: nhiệt độ cao Áp suất: 1 Xúc tác: Ni
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + CH3[CH2]7CH=CH[CH2]7COOCH3 => CH3[CH2]16COOCH3
Phương trình số #4
Nhiệt độ: 500°C Áp suất: áp suất Xúc tác: Fe, Pt
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + N2 => NH3
Phương trình số #5
Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: xt
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + H2 => CH4
Phương trình số #6
Nhiệt độ: t0 Xúc tác: Ni
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + CH3CH2CH=O => CH3CH2CH2OH
Phương trình số #7
Nhiệt độ: t0 Xúc tác: xt, p
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + CH2=CHCH2OH => CH3CH2CH2OH
Phương trình số #8
Nhiệt độ: t0 Xúc tác: Ni
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + RCHO => RCH2OH
Phương trình số #9
Nhiệt độ: t0 Xúc tác: Ni
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + (CH3)2CHCH2CH=O => (CH3)2CHCH2CH2OH
Phương trình số #10
Nhiệt độ: t0 Xúc tác: xt, p
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + C4H4 => CH2=CHCH=CH2
Cập Nhật 2023-05-29 08:11:20pm