Percloryl florua là chất khí không màu, không ăn mòn, có mùi ngọt đặc trưng. Tiếp xúc có thể gây kích ứng da, mắt và niêm mạc. Nó rất độc khi hít phải và hấp thụ qua da. Trong điều kiện tiếp xúc lâu với lửa hoặc nhiệt độ cao, các thùng chứa có thể bị vỡ và bắn ra một cách dữ dội.
Tìm kiếm chất hóa học
Hãy nhập vào chất hoá học để bắt đầu tìm kiếm
Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết
Điểm khác nhau giữa chất Percloryl florua và chất Diclo trioxit
So sánh các tính chất vật lý, hoá học giữa chất Percloryl florua và chất Diclo trioxit
Giới thiệu
Điểm khác nhau giữa chất Percloryl florua và chất Diclo trioxit
Tính chất | Percloryl florua | Diclo trioxit |
---|---|---|
Tên tiếng Việt | Percloryl florua | Diclo trioxit |
Tên tiếng Anh | Perchloryl fluoride; Chlorine trioxide fluoride; Chloryl fluoroxide; Fluorochlorine(VII) trioxide; Hyperchloric acid fluoride | dichlorine trioxide |
Nguyên tử khối | 102.4496 | 118.9042 |
Khối lượng riêng (kg/m3) | ||
Nhiệt độ sôi (°C) | ||
Màu sắc | ||
Độ âm điện | ||
Năng lượng ion hoá thứ nhất | ||
Phương trình tham gia | Phương trình ClO3F tham gia | Phương trình Cl2O3 tham gia |
Phương trình điều chế | Phương trình điều chế ClO3F | Phương trình điều chế Cl2O3 |
Chất hoá học Cl2O3 (Diclo trioxit)
Dioxit trioxit, Cl2O3, là một oxit clo. Nó là một chất khí màu nâu sẫm được phát hiện vào năm 1967, có thể nổ ngay cả khi ở dưới 0°C. Nó rất dễ hòa tan và tạo thành axit clo nếu hòa tan trong nước: Cl2O3 (khí) + H2O → 2H2ClO2 (aq) Dioxit trioxit kém ổn định hơn axit clo, do đó không được sử dụng thương mại như một chất oxy hóa. Độ hòa tan trong nước thấp, khoảng 3,42g/100 ml nước nhưng nó phản ứng chậm để tạo thành axit clo ở nhiệt độ phòng. Tăng nhiệt độ làm cho nó bị phân hủy tạo thành khí clo vẫn hòa tan trong dung dịch nước.
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Các phương trình điều chế ClO3F
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
50 - 85
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ - được gọi là hằng số Avogadro.
Xem thêmĐộ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Xem thêmKim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Xem thêmNguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Xem thêmPhi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Xem thêmNhững sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Xem thêmSự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Xem thêmSự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium - một kim loại tuyệt vời!
Xem thêmSự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Xem thêmSự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
Xem thêmSo sánh các chất hoá học phổ biến.
Pt và S
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất platin và chất sulfua
Xem thêmSi và SiO2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất silic và chất Silic dioxit
Xem thêmSn(OH)2 và SO2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Thiếc(II) hidroxit và chất lưu hùynh dioxit
Xem thêmSO3 và Zn
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất sulfuarơ và chất kẽm
Xem thêmLiên Kết Chia Sẻ
** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.