Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Ba(OH)2, KHSO4 ra H2O, K2SO4, BaSO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Ba(OH)2 (Bari hidroxit) , KHSO4 (Kali hidro sunfat) ra H2O (nước) , K2SO4 (Kali sunfat) , BaSO4 (Bari sunfat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết

Advertisement

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Ba(OH)2 (Bari hidroxit) tác dụng vói KHSO4 (Kali hidro sunfat) tạo thành H2O (nước) BaSO4 (Bari sunfat)

Phương trình để tạo ra chất Ba(OH)2 (Bari hidroxit) (barium hydroxide)

BaCl2 + Ca(OH)2 → Ba(OH)2 + CaCl2 BaO + H2O → Ba(OH)2 2H2O + Ba → H2 + Ba(OH)2

Phương trình để tạo ra chất KHSO4 (Kali hidro sunfat) ()

H2SO4 + KClO4 → HClO4 + KHSO4 2H2SO4 + 2KClO3 + H2C2O4 → 2H2O + 2CO2 + 2ClO2 + 2KHSO4 H2SO4 + KBr → KHSO4 + HBr

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 HCl + NaOH → H2O + NaCl

Phương trình để tạo ra chất K2SO4 (Kali sunfat) (potassium sulfate)

10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 2H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4 K2CO3 + MgSO4 → MgCO3 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất BaSO4 (Bari sunfat) (barium sulfate)

BaCl2 + Na2SO4 → 2NaCl + BaSO4 BaCl2 + H2SO4 → 2HCl + BaSO4 Ba(OH)2 + 2KHSO4 → 2H2O + K2SO4 + BaSO4

Khám Phá Tin Tức Thú Vị Chỉ 5% Người Biết

Cập Nhật 2023-03-31 02:43:28pm