AlCl3 | + | 3NaOH | → | 2H2O | + | 3NaCl | + | NaAlO2 | |
(dung dịch) | (dung dịch) | (lỏng) | (rắn) | (rắn) | |||||
(trắng) | (không màu) | (trăng) | (trắng) | ||||||
Muối | Bazơ | Muối | |||||||
133 | 40 | 18 | 58 | 82 | |||||
1 | 3 | 2 | 3 | 1 | Hệ số | ||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||
Số mol | |||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
Không có
cho AlCl3 tác dụng với NaOH
Ban đầu xuất hiện kết tủa keo trắng nhôm hidroxit (Al(OH)3) trong dung dịch, và một lúc sau kết tủa này tan dần trong dung dịch.
Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ AlCl3 (Nhôm clorua) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ AlCl3 (Nhôm clorua) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ AlCl3 (Nhôm clorua) ra NaCl (Natri Clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ AlCl3 (Nhôm clorua) ra NaCl (Natri Clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ AlCl3 (Nhôm clorua) ra NaAlO2 (Natri aluminat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ AlCl3 (Nhôm clorua) ra NaAlO2 (Natri aluminat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra NaCl (Natri Clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra NaCl (Natri Clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra NaAlO2 (Natri aluminat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra NaAlO2 (Natri aluminat)Phản ứng hoá học trong đó các chất trao đổi cho nhau thành phần cấu tạo của nó. Từ sự trao đổi này, chúng hình thành nên những chất mới. Trong phản ứng trao đổi, số oxi hóa của các nguyên tố không thay đổi. Các phản ứng trao đổi không phải là phản ứng oxi hóa - khử.
Từ Điển Phương Trình đã xây dựng một công cụ tìm kiếm mở rộng kết hợp với Google Vietnam
Click vào đây để tìm kiếm thông tin mở rộngNếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(aluminium chloride)
2Al + 6HCl => 2AlCl3 + 3H2 2Al + 3CuCl2 => 2AlCl3 + 3Cu Al + 3FeCl3 => AlCl3 + 3FeCl2 Xem tất cả phương trình tạo ra AlCl3(sodium hydroxide)
2H2O + 2NaCl => Cl2 + H2 + 2NaOH 2H2O + 2Na => H2 + 2NaOH Ca(OH)2 + NaHCO3 => CaCO3 + H2O + NaOH Xem tất cả phương trình tạo ra NaOH(Water; Hydrogen oxide; Drinking water; Steam)
CO + H2O + PdCl2 => 2HCl + CO2 + Pd CaO + H2O => Ca(OH)2 2H2O + 2K + CuSO4 => Cu(OH)2 + H2 + K2SO4 Xem tất cả phương trình tạo ra H2O(sodium chloride)
2H2O + 2NaCl => Cl2 + H2 + 2NaOH AgNO3 + NaCl => AgCl + NaNO3 2NaCl => Cl2 + 2Na Xem tất cả phương trình tạo ra NaCl(Sodium aluminate(1-); (Sodiooxy)aluminum oxide; Fimar A 2527; Kitakurito 10; P-100)
3H2O + 2NaAlO2 + CO2 => 2Al(OH)3 + Na2CO3 2H2O + NaAlO2 + CO2 => Al(OH)3 + NaHCO3 H2O + NaAlO2 => Al2O3 + 2NaOH Xem tất cả phương trình tạo ra NaAlO2Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết
Doanh thu từ quảng cáo giúp chúng mình duy trì nội dung chất lượng cho website - vì sao chúng mình phải đặt quảng cáo ? :D
Tôi không muốn hỗ trợ Từ Điển (Đóng) - :(