Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm
Crom(III) oxit
chất rắn dạng tinh thể hoặc bột vô định hình
dạng tinh thể màu đen ánh kim; dạng vô định hình là chất bột màu lục thẫm

152
Lưu ý: Vuốt sang bên trái để xem toàn bộ phương trình
2(NH4)2CrO4 → 5H2O + N2 + 2NH3 + Cr2O3 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học
(NH4)2CrO4 | Amoni cromat | = H2O | nước | Lỏng + N2 | nitơ | khí + NH3 | amoniac | Khí + Cr2O3 | Crom(III) oxit | chất rắn dạng tinh thể hoặc bột vô định hình, Điều kiện Điều kiện khác khi đun nhanh, bị phân hủy và bốc cháy., đun nóng (NH4)2CrO4 nhanh chóng bị thủy phân thành Cr2O3, đồng thời giải phóng nito và khí NH3., có khí thoát ra.
Giới thiệu
Thông tin chi tiết về phương trình
Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng (NH4)2CrO4
- Chất xúc tác: không có
- Nhiệt độ: thường
- Áp suất: thường
- Điều kiện khác: không có
Quá trình phản ứng (NH4)2CrO4
Quá trình: đun nóng (NH4)2CrO4 nhanh chóng bị thủy phân thành Cr2O3, đồng thời giải phóng nito và khí NH3.
Lưu ý: không có
Hiện tượng xảy ra sau phản ứng (NH4)2CrO4
Hiện tượng: có khí thoát ra.
Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng
Thông tin về (NH4)2CrO4 (Amoni cromat)
- Nguyên tử khối: 152.0706
- Màu sắc: chưa cập nhật
- Trạng thái: chưa cập nhật

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng
Thông tin về H2O (nước)
- Nguyên tử khối: 18.01528 ± 0.00044
- Màu sắc: Không màu
- Trạng thái: Lỏng

Nước là một hợp chất liên quan trực tiếp và rộng rãi đến sự sống trên Trái Đất, là cơ sở của sự sống đối với mọi sinh vật. Đối với thế giới vô sinh, nước là một thành phần tham gia rộng rãi vào các phản ứng hóa học, nước là dung môi và là môi trường tích trữ các điều kiện để thúc đẩy hay kìm hãm các...
Thông tin về N2 (nitơ)
- Nguyên tử khối: 28.01340 ± 0.00040
- Màu sắc: không màu
- Trạng thái: khí

1. Hợp chất nitơ Phân tử nitơ trong khí quyển là tương đối trơ, nhưng trong tự nhiên nó bị chuyển hóa rất chậm thành các hợp chất có ích về mặt sinh học và công nghiệp nhờ một số cơ thể sống, chủ yếu là các vi khuẩn (xem Vai trò sinh học dưới đây). Khả năng kết hợp hay cố định nitơ là đặc trưng qua...
Thông tin về NH3 (amoniac)
- Nguyên tử khối: 17.03052 ± 0.00041
- Màu sắc: Không màu
- Trạng thái: Khí

Amoniac , còn được gọi là NH 3 , là một chất khí không màu, có mùi đặc biệt bao gồm các nguyên tử nitơ và hydro. Nó được tạo ra một cách tự nhiên trong cơ thể con người và trong tự nhiên — trong nước, đất và không khí, ngay cả trong các phân tử vi khuẩn nhỏ. Đối với sức khỏe con người, amoniac và io...
Thông tin về Cr2O3 (Crom(III) oxit)
- Nguyên tử khối: 151.9904
- Màu sắc: dạng tinh thể màu đen ánh kim; dạng vô định hình là chất bột màu lục thẫm
- Trạng thái: chất rắn dạng tinh thể hoặc bột vô định hình

Cr2O3 được dùng là chất tạo màu trong vật liệu gốm nhóm tạo màu. Nó luôn cho màu xanh lục (xanh crom) đặc trưng dù nung chậm hay nhanh, môi trường lò ôxi hóa hay khử. Tuy nhiên nó cho men màu xanh mờ và nhạt. Nếu có CaO, màu xanh có thể chuyển sang màu xanh cỏ. Chất làm mờ zirconi với hàm lượng 1...
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Các phương trình điều chế (NH4)2CrO4
+ 2 → +
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+ 2 → + 2
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+ 2 → + +
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ - được gọi là hằng số Avogadro.
Xem thêmĐộ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Xem thêmKim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Xem thêmNguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Xem thêmPhi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Xem thêmNhững sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Xem thêmSự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Xem thêmSự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium - một kim loại tuyệt vời!
Xem thêmSự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Xem thêmSự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
Xem thêmSo sánh các chất hoá học phổ biến.
CH3CH2CH2CH3 và CH3CH2CH2CH2Cl
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Butan và chất 1-clorobutan
Xem thêmCH3CH2CHClCH3 và Zn(NO3)2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất 2-Clorobutan và chất Kẽm nitrat
Xem thêmHg(CH3COO)2 và Al(CH3COO)3
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Thủy ngân(II) axetat và chất Nhôm axetat
Xem thêmCa(SO4) và Ag(NO3)
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Canxi sunfat và chất Bạc nitrat
Xem thêm