Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: 80 độ C Xúc tác: Hg2+ Dung môi: H2SO4
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H2 + H2O => CH3CHO
Phương trình số #2
Nhiệt độ: nhiệt độ Áp suất: cao Xúc tác: HgCl2
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H2 + HCl => C2H3Cl
Phương trình số #3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + C2H2 => BrHC=CHBr
Phương trình số #4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + C2H2 => C2H2Br4
Phương trình số #5
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ag2O + C2H2 => H2O + C2Ag2
Phương trình số #6
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H2 + O2 => H2O + CO2
Phương trình số #7
Nhiệt độ: 150°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H2 + Na => H2 + Na2C2
Phương trình số #8
Dung môi: NH3
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H2 + Cs => H2 + Cs2C2O4
Phương trình số #9
Nhiệt độ: 90 - 150°C Áp suất: 1 - 20 Xúc tác: Đồng bismuth
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H2 + HCHO => HOCH2CCCH2OH
Phương trình số #10
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H2 + Cl2 => C + HCl
Cập Nhật 2023-03-21 04:29:43am
Doanh thu từ quảng cáo giúp chúng mình duy trì nội dung chất lượng cho website - vì sao chúng mình phải đặt quảng cáo ? :D