Tìm kiếm chất hóa học
Hãy nhập vào chất hoá học để bắt đầu tìm kiếm
Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết
Điểm khác nhau giữa chất axit axetylsalixylic và chất kali axetat
So sánh các tính chất vật lý, hoá học giữa chất axit axetylsalixylic và chất kali axetat
Giới thiệu
Điểm khác nhau giữa chất axit axetylsalixylic và chất kali axetat
Tính chất | axit axetylsalixylic | kali axetat |
---|---|---|
Tên tiếng Việt | axit axetylsalixylic | kali axetat |
Tên tiếng Anh | ||
Nguyên tử khối | 98.1423 | |
Khối lượng riêng (kg/m3) | 1570 | |
Nhiệt độ sôi (°C) | Bột tinh thể | |
Màu sắc | màu trắng chảy rữa | |
Độ âm điện | ||
Năng lượng ion hoá thứ nhất | ||
Phương trình tham gia | Phương trình CH3COO-C6H4 -COOH tham gia | Phương trình CH3COOK tham gia |
Phương trình điều chế | Phương trình điều chế CH3COO-C6H4 -COOH | Phương trình điều chế CH3COOK |
Chất hoá học CH3COOK (kali axetat)
1. Phá băng Kali axetat có thể dùng như một chất phá băng thay cho các muối clorua như canxi clorua hoặc magie clorua. Nó cung cấp lợi thế là ít phản ứng hơn trên đất và ít ăn mòn hơn, và vì lý do này kali axetat được ưa thích hơn cho việc dọn băng trên đường băng sân bay. Tuy nhiên nó đắt hơn. 2. Chữa cháy Kali axetat cũng là chất dập tắt lửa được sử dụng trong bình chữa cháy loại K do khả năng làm mát và tạo thành lớp vỏ bọc ngọn lửa của các đám cháy dầu. 3. Phụ gia thực phẩm Kali axetat là một phụ gia thực phẩm như là một chất bảo quản và điều hoà axit. Tại Liên minh châu Âu, nó được dán nhãn số E E261; nó cũng được cho phép sử dụng ở Mỹ, Úc và New Zealand. Kali hiđro điaxetat (CAS #4251-29-0 ) với công thức KH(CH3COO)2 là một chất phụ gia thực phẩm có liên quan có cùng số E với kali axetat. 4. Y học và hóa sinh Trong y học, kali axetat được sử dụng như một phần của các quy trình thay thế trong điều trị nhiễm toan ceton do đái tháo đường vì khả năng phân hủy thành bicarbonat và giúp vô hiệu hóa trạng thái axit. Trong sinh học phân tử, kali axetat được sử dụng để kết tủa các protein dodecyl sulfat (DS) và các protein liên kết với DS, cho phép loại bỏ protein khỏi DNA. Nó cũng được sử dụng làm muối cho việc kết tủa etanol của DNA. Kali axetat được sử dụng trong hỗn hợp dùng để bảo quản mô, làm cứng, và ướp xác. Hầu hết các viện bảo tàng ngày nay đều sử dụng phương pháp dựa trên formaldehyd do Kaiserling đề xuất năm 1897, mà có dùng kali axetat.Ví dụ, xác ướp của Lenin được tắm trong một bồn chứa dung dịch kali axetat. 5.Công nghiệp Kali axetat có tác dụng xúc tác trong công nghiệp sản xuất nhựa polyurethane (PU).
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Các phương trình điều chế CH3COOK
2 + → + 2
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ - được gọi là hằng số Avogadro.
Xem thêmĐộ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Xem thêmKim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Xem thêmNguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Xem thêmPhi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Xem thêmNhững sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Xem thêmSự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Xem thêmSự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium - một kim loại tuyệt vời!
Xem thêmSự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Xem thêmSự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
Xem thêmSo sánh các chất hoá học phổ biến.
NaClO4 và C3H6
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Natri perclorat và chất Propen
Xem thêmCH3C(CH3)(OH)CHCH2 và Ag(NH3)2Cl
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất 2-metyl-3-buten-2-ol và chất Diamminesilver(I) chloride
Xem thêmBa(AlO2)2 và Ca(AlO2)2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Bari aluminat và chất Monocanxi aluminat
Xem thêmAuCl3 và Ba3(PO4)2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Vàng(III) clorua và chất Bari photphat
Xem thêmLiên Kết Chia Sẻ
** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.