Methyl bromide là một loại khí không mùi, không màu được sử dụng để kiểm soát nhiều loại sâu bệnh trong nông nghiệp và vận chuyển, bao gồm nấm, cỏ dại, côn trùng, tuyến trùng (hoặc giun tròn) và động vật gặm nhấm. Người trồng nông nghiệp bơm methyl bromide khoảng hai feet xuống đất để khử trùng đất trước khi trồng trọt. Methyl bromide cũng được sử dụng để xử lý các mặt hàng như nho, măng tây, gỗ tròn và các hàng hóa nhập khẩu khác để ngăn chặn việc gây hại cho Hoa Kỳ. Phương pháp điều trị thường đáp ứng các yêu cầu kiểm dịch chính thức cho các lô hàng quốc tế. Methyl bromide là một chất độc hại. Bởi vì nó tiêu tan nhanh chóng vào bầu khí quyển, nó nguy hiểm nhất tại khu vực khử trùng. Sự tiếp xúc của con người với nồng độ methyl bromide cao có thể gây ra sự cố hệ thống thần kinh trung ương và hệ hô hấp và có thể gây hại cho phổi, mắt và da.
Tìm kiếm chất hóa học
Hãy nhập vào chất hoá học để bắt đầu tìm kiếm
Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết
Điểm khác nhau giữa chất Metyl Bromua và chất Kali Xyanua
So sánh các tính chất vật lý, hoá học giữa chất Metyl Bromua và chất Kali Xyanua
Giới thiệu
Điểm khác nhau giữa chất Metyl Bromua và chất Kali Xyanua
Tính chất | Metyl Bromua | Kali Xyanua |
---|---|---|
Tên tiếng Việt | Metyl Bromua | Kali Xyanua |
Tên tiếng Anh | potassium cyanide | |
Nguyên tử khối | 94.9385 | 65.1157 |
Khối lượng riêng (kg/m3) | 3974 | 1.52 |
Nhiệt độ sôi (°C) | Khí | Tinh thể rắn |
Màu sắc | Không màu | Trắng |
Độ âm điện | ||
Năng lượng ion hoá thứ nhất | ||
Phương trình tham gia | Phương trình CH3Br tham gia | Phương trình KCN tham gia |
Phương trình điều chế | Phương trình điều chế CH3Br | Phương trình điều chế KCN |
Chất hoá học KCN (Kali Xyanua)
Kali xyanua, xyanua kali là tên gọi của một loại hợp chất hóa học không màu của kali có công thức KCN. Nó có mùi giống như mùi quả hạnh nhân, có hình thức bề ngoài giống như đường và hòa tan nhiều trong nước. Là một trong số rất ít chất có khả năng tạo ra các phức chất của vàng (Au) hòa tan được trong nước, vì thế nó được sử dụng trong ngành kim hoàn để mạ hay đánh bóng bằng phương pháp hóa học. Đôi khi nó cũng được sử dụng trong ngành khai thác các mỏ vàng để tách vàng ra khỏi quặng vàng (mặc dù xyanua natri được sử dụng phổ biến hơn). Cho đến những năm thập niên 1970 nó còn được sử dụng trong thuốc diệt chuột.
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Các phương trình điều chế CH3Br
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Các phương trình điều chế KCN
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
800 - 1400
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
→ + 2 +
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
> 500
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
→ + 2 +
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
400 - 600
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ - được gọi là hằng số Avogadro.
Xem thêmĐộ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Xem thêmKim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Xem thêmNguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Xem thêmPhi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Xem thêmNhững sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Xem thêmSự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Xem thêmSự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium - một kim loại tuyệt vời!
Xem thêmSự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Xem thêmSự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
Xem thêmSo sánh các chất hoá học phổ biến.
LaBr3 và LaI3
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Lantan(III) bromua và chất Lantan iodua
Xem thêmPrPO4 và LaCl3.7H2O
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Praseodymi(III) photphat và chất Lantan(III) clorua heptahidrat
Xem thêmLaCO3(OH) và LaClO
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Lantan hidroxit cacbonat và chất Lantan clorua oxit
Xem thêmYb2O3 và Yb
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Ytterbi oxit và chất Ytterbi
Xem thêmLiên Kết Chia Sẻ
** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.