Amoni sunfat là một muối sunfat vô cơ thu được bằng phản ứng của axit sunfuric với amoniac. Là chất rắn màu trắng có độ nóng chảy cao (phân hủy trên 280oC) rất dễ hòa tan trong nước, nó được sử dụng rộng rãi làm phân bón cho đất kiềm, làm giảm độ cân bằng pH của đất, đồng thời góp nito cần thiết cho sự phát triển của cây trồng. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng như một chất bổ trợ phun trong nông nghiệp cho các loại thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ và thuốc diệt nấm hòa tan trong nước. Nó còn có chức năng liên kết các cation sắt và canxi có trong cả nước giếng và tế bào thực vật.
Tìm kiếm chất hóa học
Hãy nhập vào chất hoá học để bắt đầu tìm kiếm
Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết
Điểm khác nhau giữa chất amoni sulfat và chất amoni photphat
So sánh các tính chất vật lý, hoá học giữa chất amoni sulfat và chất amoni photphat
Giới thiệu
Điểm khác nhau giữa chất amoni sulfat và chất amoni photphat
Tính chất | amoni sulfat | amoni photphat |
---|---|---|
Tên tiếng Việt | amoni sulfat | amoni photphat |
Tên tiếng Anh | ammonium sulfate | |
Nguyên tử khối | 132.1395 | 149.0867 |
Khối lượng riêng (kg/m3) | 1769 | |
Nhiệt độ sôi (°C) | 122 | |
Màu sắc | 126 | |
Độ âm điện | ||
Năng lượng ion hoá thứ nhất | ||
Phương trình tham gia | Phương trình (NH4)2SO4 tham gia | Phương trình (NH4)3PO4 tham gia |
Phương trình điều chế | Phương trình điều chế (NH4)2SO4 | Phương trình điều chế (NH4)3PO4 |
Chất hoá học (NH4)3PO4 (amoni photphat)
Amoni photphat là một muối amoni của axit orthophosphoric. Nó là một hợp chất không ổn định cao với công thức là (NH4)3PO4. Do tính không ổn định của nó nên không có giá trị về mặt thương mại. Có một muối kép liên quan (NH4)3PO4.(NH4)2HPO4 cũng được công nhận nhưng quá không ổn định để sử dụng trong thực tế. Cả hai muối triamoni đều tạo thành amoniac. Trái ngược với bản chất của các muối triamoni, diamoni photphat (NH4)2HPO4 và muối monoamoni NH4H2PO4 là vật liệu ổn định thường được sử dụng làm phân bón đẻ cung cấp cho cây trồng một lượng nito và photpho ổn định.
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Các phương trình điều chế (NH4)2SO4
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Các phương trình điều chế (NH4)3PO4
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+ → +
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ - được gọi là hằng số Avogadro.
Xem thêmĐộ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Xem thêmKim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Xem thêmNguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Xem thêmPhi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Xem thêmNhững sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Xem thêmSự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Xem thêmSự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium - một kim loại tuyệt vời!
Xem thêmSự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Xem thêmSự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
Xem thêmSo sánh các chất hoá học phổ biến.
BeC2 và Be2C
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Beri axetylua và chất Beri carbua
Xem thêmH2SO4.H2O và CCl3COOH
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Axit sunfuric hidrat và chất Axit tricloroaxetic
Xem thêmC6H5OK và C6H5COONa
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Kali phenolat và chất Natri benzoat
Xem thêmCr(C6H6)2 và Cr(CO)6
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Crom di(benzene) và chất Crom hexacarbonyl
Xem thêmLiên Kết Chia Sẻ
** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.