Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: 1000°C Xúc tác: Ni
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH4 + H2O => CO + H2O
Phương trình số #2
Nhiệt độ: 40°C Điều kiện khác: chân không
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Al(NO3)3 => H2O + Al(NO3)3
Phương trình số #3
Nhiệt độ: 100 - 150°C Áp suất: chân không
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2CO3.1,5 H2O => H2O + K2CO3
Phương trình số #4
Nhiệt độ: 420°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al2(SO4)3 . 18 H2O => Al2(SO4)3 + H2O
Phương trình số #5
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Na3As => H2O + NaOH
Phương trình số #6
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + SiCl4 => H2O + SiO2
Phương trình số #7
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + FeCl3 => Fe2O3 + H2O + HCl
Phương trình số #8
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NH3 + NiSO4 => H2O + [Ni(H2O)2(NH3)4]SO4
Phương trình số #9
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NH3 + NiSO4 => H2O + [Ni(NH3)6]SO4
Phương trình số #10
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + P2O5 + MgO => H2O + Mg3(PO4)2
Cập Nhật 2023-05-30 01:31:42am