Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm
2NH3 + 3SO3 → H2O + N2 + 3SO2 | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học
NH3 | amoniac | Khí + SO3 | sulfuarơ | khí = H2O | nước | Lỏng + N2 | nitơ | khí + SO2 | lưu hùynh dioxit | , Điều kiện Nhiệt độ Nhiệt độ., cho NH3 tác dụng với SO3, xuất hiện khí có mùi hắc sunfurơ (SO2).
Giới thiệu
Thông tin chi tiết về phương trình
Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng NH3 + SO3
- Chất xúc tác: không có
- Nhiệt độ: Nhiệt độ.
- Áp suất: thường
- Điều kiện khác: không có
Quá trình phản ứng NH3 + SO3
Quá trình: cho NH3 tác dụng với SO3
Lưu ý: không có
Hiện tượng xảy ra sau phản ứng NH3 + SO3
Hiện tượng: xuất hiện khí có mùi hắc sunfurơ (SO2).
Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng
Thông tin về NH3 (amoniac)
- Nguyên tử khối: 17.03052 ± 0.00041
- Màu sắc: Không màu
- Trạng thái: Khí

Amoniac , còn được gọi là NH 3 , là một chất khí không màu, có mùi đặc biệt bao gồm các nguyên tử nitơ và hydro. Nó được tạo ra một cách tự nhiên trong cơ thể con người và trong tự nhiên — trong nước, đất và không khí, ngay cả trong các phân tử vi khuẩn nhỏ. Đối với sức khỏe con người, amoniac và io...
Thông tin về SO3 (sulfuarơ)
- Nguyên tử khối: 80.0632
- Màu sắc: không màu
- Trạng thái: khí

Lưu huỳnh trioxit (còn gọi là anhyđrit sulfuric, sulfur trioxit, sulfane) là một hợp chất hóa học với công thức SO3. Là chất lỏng không màu, tan vô hạn trong nước và axit sulfuric. Lưu huỳnh trioxide khô tuyệt đối không ăn mòn kim loại. Ở thể khí, đây là một chất gây ô nhiễm nghiêm trọng và là tác n...
Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng
Thông tin về H2O (nước)
- Nguyên tử khối: 18.01528 ± 0.00044
- Màu sắc: Không màu
- Trạng thái: Lỏng

Nước là một hợp chất liên quan trực tiếp và rộng rãi đến sự sống trên Trái Đất, là cơ sở của sự sống đối với mọi sinh vật. Đối với thế giới vô sinh, nước là một thành phần tham gia rộng rãi vào các phản ứng hóa học, nước là dung môi và là môi trường tích trữ các điều kiện để thúc đẩy hay kìm hãm các...
Thông tin về N2 (nitơ)
- Nguyên tử khối: 28.01340 ± 0.00040
- Màu sắc: không màu
- Trạng thái: khí

1. Hợp chất nitơ Phân tử nitơ trong khí quyển là tương đối trơ, nhưng trong tự nhiên nó bị chuyển hóa rất chậm thành các hợp chất có ích về mặt sinh học và công nghiệp nhờ một số cơ thể sống, chủ yếu là các vi khuẩn (xem Vai trò sinh học dưới đây). Khả năng kết hợp hay cố định nitơ là đặc trưng qua...
Thông tin về SO2 (lưu hùynh dioxit)
- Nguyên tử khối: 64.0638
- Màu sắc: chưa cập nhật
- Trạng thái: chưa cập nhật

Sản xuất axit sunfuric(Ứng dụng quan trọng nhất) Tẩy trắng giấy, bột giấy, tẩy màu dung dịch đường Đôi khi được dùng làm chất bảo quản cho các loại quả sấy khô như mơ, vả v.v., do thuộc tính chống nấm mốc, và nó được gọi là E220 khi sử dụng vào việc này ở châu Âu. Với công dụng là một chất bảo qu...
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Các phương trình điều chế NH3
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
> 70
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Các phương trình điều chế SO3
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
500 - 700
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ - được gọi là hằng số Avogadro.
Xem thêmĐộ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Xem thêmKim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Xem thêmNguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Xem thêmPhi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Xem thêmNhững sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Xem thêmSự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Xem thêmSự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium - một kim loại tuyệt vời!
Xem thêmSự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Xem thêmSự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
Xem thêmSo sánh các chất hoá học phổ biến.
AgSbS2 và Sb2S5
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Bạc antimon sunfua và chất Antimon(V) sunfua
Xem thêmNa2S2O5.7H2O và Na3SbS3.9H2O
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Natri metabisunfit heptahidrat và chất Natri thioantimonit nonahidrat
Xem thêmNa3SbS4 và Na3SbS4.9 H2O
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Natri thioantimoniat và chất Natri thioantimoniat nonahidrat
Xem thêmNa2H2P2O7.6H2O và Na3P3O9
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Natri dihidropyrophotphat hexahidrat và chất Trinatri trimetaphotphat
Xem thêm