Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ KAg(CN)2 ra Ag, KCN, C2N2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ KAg(CN)2 (Potassium dicyanoargentate(I)) ra Ag (bạc) , KCN (Kali Xyanua) , C2N2 (Cyanogen) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Advertisement

Thông tin thêm về phương trình hóa học

tạo thành Ag (bạc) C2N2 (Cyanogen) ,trong điều kiện nhiệt độ 250 - 420

Phương trình để tạo ra chất KAg(CN)2 (Potassium dicyanoargentate(I)) (Potassium dicyanoargentate(I))

Ag2S + 4KCN → K2S + 2KAg(CN)2 AgBr + 2KCN → KBr + KAg(CN)2 AgCl + 2KCN → KCl + KAg(CN)2

Phương trình để tạo ra chất Ag (bạc) (silver)

2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2 2AgNO3 + H2O + HCHO + 3NH3 → 2Ag + 2NH4NO3 + HCOONH4 2AgNO3 + Cu → 2Ag + Cu(NO3)2

Phương trình để tạo ra chất KCN (Kali Xyanua) (potassium cyanide)

KOH + NH4CN → NH4OH + KCN 4C + K2CO3 + N2 → 3CO + 2KCN 2KAg(CN)2 → 2Ag + 2KCN + C2N2

Phương trình để tạo ra chất C2N2 (Cyanogen) (Dicyan; Cyanogen; Ethanedinitrile; Oxalic acid dinitrile; Carbon nitride (C2N2); Cyanogen (C2N2); Dicyanogen; 1,4-Diaza-1,3-butadiyne; Oxalonitrile; Cyanogen oxanitrile)

2C + N2 → C2N2 O2 + 4HCN → 2H2O + 2C2N2 6K3[Fe(CN)6] → N2 + 18KCN + 2Fe3C + 8C2N2

Khám Phá Tin Tức Thú Vị Chỉ 5% Người Biết

Cập Nhật 2023-05-30 01:48:13am