Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế Si

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế Si (silic) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Advertisement

Phương trình số #2

2Zn + SiCl4Si + 2ZnCl2

Nhiệt độ: 950°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Zn + SiCl4 => Si + ZnCl2  

Phương trình số #3

SiI42I2 + Si

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SiI4 => I2 + Si  

Advertisement

Phương trình số #4

2Mg + SiO2Si + 2MgO

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg + SiO2 => Si + MgO  

Phương trình số #5

4Al + 3SiO22Al2O3 + 3Si

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + SiO2 => Al2O3 + Si  

Tin Tức Bạn Có Thể Thích

Phương trình số #6

2CaC2 + 3SiO22CaO + 4CO + 3Si

Điều kiện khác: lò điện

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaC2 + SiO2 => CaO + CO + Si  

Phương trình số #7

2H2 + SiO22H2O + Si

Nhiệt độ: 600-1200°C Điều kiện khác: xúc tác Ar

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + SiO2 => H2O + Si  

Advertisement

Phương trình số #8

SiH42H2 + Si

Nhiệt độ: 400 - 1000°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SiH4 => H2 + Si  

Phương trình số #9

2Cl2 + Mg2Si → Si + 2MgCl2

Nhiệt độ: 30 - 40°C Dung môi: trong CCl4 lỏng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + Mg2Si => Si + MgCl2  

Advertisement

Phương trình số #10

3SiO2 + 4B → 3Si + 2B2O3

Nhiệt độ: Nung nóng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SiO2 + B => Si + B2O3  


Khám Phá Tin Tức Thú Vị Chỉ 5% Người Biết

Cập Nhật 2023-06-10 11:06:26am