Cadimi clorua là một hợp chất vô cơ, kết tinh, màu trắng, khi đun nón tạo thành khói độc của các oxit cadimi. Cadimi clorua được sử dụng trong mạ điện, in ấn, photocopy, nhuộm, gương, ống chân không, chất bôi trơn, hóa học phân tích và như một chất trung gian hóa học để sản xuất cadimi chứa chất màu và chất ổn định. Tiếp xúc với chất này gây kích ứng mắt, da và đường hô hấp, gây tổn thương phổi dẫn đến khó thở, đau ngực và phù phổi, đồng thời có thể làm tổn thương thận gây ra protein niệu và giảm chức năng thận. Cadimi clorua là một chất gây ung thư được biết đến và có liên quan đến việc tăng nguy cơ phát triển ung thư phổi.
Tìm kiếm chất hóa học
Hãy nhập vào chất hoá học để bắt đầu tìm kiếm
Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết
Điểm khác nhau giữa chất Cadimi clorua và chất Andehit axetic
So sánh các tính chất vật lý, hoá học giữa chất Cadimi clorua và chất Andehit axetic
Giới thiệu
Điểm khác nhau giữa chất Cadimi clorua và chất Andehit axetic
Tính chất | Cadimi clorua | Andehit axetic |
---|---|---|
Tên tiếng Việt | Cadimi clorua | Andehit axetic |
Tên tiếng Anh | cadmium chloride | acetaldehyde |
Nguyên tử khối | 183.3170 | 44.0526 |
Khối lượng riêng (kg/m3) | 790 | |
Nhiệt độ sôi (°C) | chất lỏng | |
Màu sắc | không màu | |
Độ âm điện | ||
Năng lượng ion hoá thứ nhất | ||
Phương trình tham gia | Phương trình CdCl2 tham gia | Phương trình CH3CHO tham gia |
Phương trình điều chế | Phương trình điều chế CdCl2 | Phương trình điều chế CH3CHO |
Chất hoá học CH3CHO (Andehit axetic)
Acetaldehyde (tên hệ thống: ethanal) là một hợp chất hữu cơ với công thức hóa học CH3CHO, đôi khi được viết tắt thành MeCHO (Me = methyl). Nó là một trong các aldehyde quan trọng nhất, tồn tại phổ biến trong tự nhiên và được sản xuất trên quy mô lớn trong công nghiệp. Acetaldehyde tồn tại tự nhiên trong cà phê, bánh mì và quả chín và được thực vật tổng hợp. Nó cũng được tạo ra bởi sự oxy hóa từng phần của ethanol bởi enzym gan alcohol dehydrogenase và có thể là một yếu tố góp phần gây ra tình trạng say do đồ uống có cồn. Các cách thức tiếp xúc với chất này bao gồm không khí, nước, đất, hoặc nước ngầm, cũng như uống đồ có cồn và hút thuốc. Sử dụng disulfiram ức chế acetaldehyde dehydrogenase, vốn là enzyme chịu trách nhiệm cho sự trao đổi chất của acetaldehyde, do đó khiến cho cơ thể tích trữ acetaldehyde bên trong cơ thể.
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Các phương trình điều chế CdCl2
→ + 2,5
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
120 - 170
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Các phương trình điều chế CH3CHO
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
80
Áp suất
thường
Điều kiện khác
HgSO4
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ - được gọi là hằng số Avogadro.
Xem thêmĐộ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Xem thêmKim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Xem thêmNguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Xem thêmPhi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Xem thêmNhững sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Xem thêmSự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Xem thêmSự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium - một kim loại tuyệt vời!
Xem thêmSự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Xem thêmSự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
Xem thêmSo sánh các chất hoá học phổ biến.
Fe2P và Fe2SiO4
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Đisắt photphua và chất sắt(II) orthosilicat
Xem thêmFe3H2Na2O45Si và Fe3P
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Crocidolite asbestos và chất Trisắt photphua
Xem thêmFP và FTi
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Photpho monoflorua và chất Titan florua
Xem thêmF2Pu và F2S
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Plutoni diflorua và chất Lưu huỳnh diflorua
Xem thêmLiên Kết Chia Sẻ
** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.