king33

Tìm kiếm chất hóa học

Hãy nhập vào chất hoá học để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: có thể tìm nhiều chất cùng lúc mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: Na Fe

Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết

Điểm khác nhau giữa chất Canxi axetat và chất Canxi oxalat

So sánh các tính chất vật lý, hoá học giữa chất Canxi axetat và chất Canxi oxalat


Điểm khác nhau giữa chất Canxi axetat và chất Canxi oxalat

Tính chất Canxi axetat Canxi oxalat
Tên tiếng Việt Canxi axetat Canxi oxalat
Tên tiếng Anh Gray acetate; Lime acetate; Brown acetate; Calcium acetate; Di(acetic acid)calcium; Sorbo-Calcion; Lime pyrolignite; Teltozan; Diacetic acid calcium salt; Sanopan Oxalic acid calcium; Oxalic acid calcium salt; Calcium oxalate; Calcium Oxalate
Nguyên tử khối 158.1660 128.0970
Khối lượng riêng (kg/m3)
Nhiệt độ sôi (°C)
Màu sắc
Độ âm điện
Năng lượng ion hoá thứ nhất
Phương trình tham gia Phương trình Ca(C2H3O2)2 tham gia Phương trình CaC2O4 tham gia
Phương trình điều chế Phương trình điều chế Ca(C2H3O2)2 Phương trình điều chế CaC2O4

Chất hoá học Ca(C2H3O2)2 (Canxi axetat)

Ca(C2H3O2)2-Canxi+axetat-428

Canxi axetat là tinh thể trắng, dạng khan rất dễ hút ẩm, do đó monohydrat là dạng phổ biến. Nó là một muối canxi của axit axetic. Canxi là một khoáng chất cần thiết cho nhiều chức năng của tế bào bao gồm dẫn truyền xung động thần kinh, co cơ, chức năng tim, hình thành xương, và tính thấm mao mạch và màng tế bào. Nó được sử dụng, thường được dùng dưới dạng hydrat, để điều trị chứng tăng photphat huyết (dư thừa photphat trong máu) ở những bệnh nhân bị bệnh thận: ion canxi kết hợp với photphat trong chế độ ăn để tạo thành photphat canxi (không hòa tan), được bài tiết qua phân. Nó có một vai trò như một chelator.

Chất hoá học CaC2O4 (Canxi oxalat)

CaC2O4-Canxi+oxalat-429

Canxi oxalat là muối canxi của axit oxalic, lượng dư này trong nước tiểu có thể dẫn đến hình thành sỏi oxalat (sỏi thận). Canxi oxalat là một loại bột tinh thể màu trắng. Không tan trong nước, axit axetic, hòa tan trong axit clohydric loãng hoặc axit nitric loãng. Công thức hóa học tổng quát của nó là CaC2O4 hay Ca(COO)2. Một lượng lớn canxi oxalat được tìm thấy trong các thực vật có chất độc như vạn niên thanh (Dieffenbachia spp.). Nó cũng được tìm thấy trong lá đại hoàng (Rheum spp.), các chủng loại chua me đất (Oxalis spp.), các loài khác trong họ ráy (Araceae) như khoai nước (Colocasia esculenta), trong quả dương đào (Actinidia deliciosa) hay các loài thùa (Agave), và ở lượng nhỏ trong rau bina (Spinacia oleracea). Các tinh thể canxi oxalat không hòa tan được tìm thấy trong thân, lá và rễ cây.

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.

Mol là gì?

Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ - được gọi là hằng số Avogadro.

Xem thêm

Độ âm điện là gì?

Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.

Xem thêm

Kim loại là gì?

Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.

Xem thêm

Nguyên tử là gì?

Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.

Xem thêm

Phi kim là gì?

Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.

Xem thêm

Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết

Sự thật thú vị về Hidro

Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.

Xem thêm

Sự thật thú vị về heli

Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.

Xem thêm

Sự thật thú vị về Lithium

Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium - một kim loại tuyệt vời!

Xem thêm

Sự thật thú vị về Berili

Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.

Xem thêm

Sự thật thú vị về Boron

Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.

Xem thêm

So sánh các chất hoá học phổ biến.

K3NO4Na4BeO3

Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Kali orthonitrat và chất Tetranatri beri trioxit

Xem thêm

Na2SiS3Na2S.9H2O

Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Natri metasilicat và chất Natri sunfua nonahidrat

Xem thêm

Sb2S3Na3SbS3

Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Stibnite và chất Natri thioantimonit

Xem thêm

CH3COCH2BrNa2S2O5

Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Bromoaxeton và chất Natri pyrosulfit

Xem thêm

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.

Khám Phá Tin Tức Thú Vị Chỉ 5% Người Biết

Cập Nhật 28/04/2024