I- HỢP CHẤT CROM (II)
1. Crom (II) oxit, CrO
CrO là một oxit bazơ, tác dụng với dung dịch HCl,H2SO4 loãng tạo thành muối crom (II): CrO+2HCl→CrCl2+H2O
CrO có tính khử, trong không khí CrO dễ bị oxi hóa thành crom (III) oxit Cr2O3.
2. Crom (II) hiđroxit, Cr(OH)2
Cr(OH)2 là chất rắn, màu vàng, được điều chế từ muối crom (II) và dung dịch kiềm (không có không khí):
CrCl2+2NaOH→Cr(OH)2↓+2NaCl
Cr(OH)2 có tính khử, trong không khí Cr(OH)2 bị oxi hóa thành Cr(OH)3:
4Cr(OH)2+O2+2H2O→4Cr(OH)3
Cr(OH)2 là một bazơ, tác dụng với dung dịch axit tạo thành muối crom (II):
Cr(OH)2+2HCl→CrCl2+2H2O
3. Muối crom (II)
Muối crom (II) có tính khử mạnh. Thí dụ: dung dịch muối CrCl2 tác dụng dễ dàng với khí clo, tạo thành muối crom (III) clorua:
2CrCl2+Cl2→2CrCl3
II- HỢP CHẤT CROM (III)
1. Crom (III) oxit, Cr2O3
Cr2O3 là một oxit lưỡng tính, tan trong axit và kiềm đặc. Cr2O3 được dùng tạo màu lục cho đồ sứ, đồ thủy tinh.
2. Crom (III) hiđroxit, Cr(OH)3
Cr(OH)3 được điều chế bằng phản ứng trao đổi giữa muối crom (III) và dung dịch bazơ:
CrCl3+3NaOH→Cr(OH)3↓+3NaCl
Cr(OH)3 là hiđroxit lưỡng tính, tan được trong dung dịch axit và dung dịch kiềm:
Cr(OH)3+NaOH→Na[Cr(OH)4] (hay NaCrO2.2H2O)
natri cromit
Cr(OH)3+3HCl→CrCl3+3H2O
3. Muối crom (III)
Muối crom (III) có tính oxi hóa và tính khử.
Trong môi trường axit, muối crom (III) có tính oxi hóa và dễ bị những chất khử như Zn khử thành muối crom (II):
2Cr+3(dd)+Zn0→2Cr+2(dd)+Zn+2(dd)
Trong môi trường kiềm, muối crom (III) có tính khử và bị những chất oxi hóa mạnh oxi hóa thành muối crom (VI):
2Cr+3(dd)+3Br20+16OH−→2Cr+6O2−4(dd)+6Br−(dd)+8H2O
Muối crom (III) có ý nghĩa quan trọng trong thực tế là muối sunfat kép crom - kali hay phèn crom - kali K2SO4.Cr(SO4)3.24H2O (viết gọn là KCr(SO4)2.12H2O). Phèn crom - kali có màu xanh tím, được dùng để thuộc da, làm chất cầm màu trong ngành nhuộm vải.
III- HỢP CHẤT CROM (VI)
1. Crom (VI) oxit, CrO3
CrO3 là chất rắn, màu đỏ thẫm.
CrO3 có tính oxi hóa rất mạnh. Một số chất vô cơ và hữu cơ như S,P,C,NH3,C2H5OH,... bốc cháy khi tiếp xúc với CrO3, đồng thời CrO3 bị khử thành Cr2O3
Thí dụ: 2CrO3+2NH3→Cr2O3+N2+3H2O
CrO3 là một oxit axit, tác dụng với nước thành hỗn hợp axit cromic H2CrO4 và axit đicromic H2Cr2O7:
CrO3+H2O→H2CrO4
2CrO3+H2O→H2Cr2O7
Hai axit này không tách ra được ở dạng tự do, chỉ tồn tại trong dung dịch. Nếu tách khỏi dung dịch, chúng sẽ bị phân hủy trở lại thành CrO3.
2. Muối cromat và đicromat
Các muối cromat và đicromat là những hợp chất bền hơn nhiều so với các axit cromic và đicromic.
Muối cromat, như natri cromat Na2CrO4 và kali cromat K2CrO4 là muối của axit cromic, có màu vàng của ion cromat CrO2−4
Muối đicromat, như natri đicromat Na2Cr2O7 và kali đicromat K2Cr2O7, là muối của axit đicromic. Những muối này có màu da cam của ion đicromat Cr2O2−7
Các muối cromat và đicromat có tính oxi hóa mạnh, đặc biệt trong môi trường axit, muối Cr(VI) bị khử thành muối Cr(III).
Thí dụ: