Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ O2, FeCu2S2 ra CuO, Fe2O3, SO2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ O2 (oxi) , FeCu2S2 (Dicopper iron disulfide) ra CuO (Đồng (II) oxit) , Fe2O3 (sắt (III) oxit) , SO2 (lưu hùynh dioxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết

Advertisement

5O2 + 4FeCu2S28CuO + 2Fe2O3 + 8SO2

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + FeCu2S2 => CuO + Fe2O3 + SO2  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho O2 (oxi) tác dụng vói FeCu2S2 (Dicopper iron disulfide) tạo thành CuO (Đồng (II) oxit) SO2 (lưu hùynh dioxit) ,trong điều kiện nhiệt độ Nhiệt độ.

Phương trình để tạo ra chất O2 (oxi) (oxygen)

2H2O → 2H2 + O2 2KNO3 → 2KNO2 + O2 2Cu(NO3)2 → 2CuO + 4NO2 + O2

Phương trình để tạo ra chất FeCu2S2 (Dicopper iron disulfide) ()

Không tìm thấy phương trình nào

Phương trình để tạo ra chất CuO (Đồng (II) oxit) (copper(ii) oxide)

2Cu(NO3)2 → 2CuO + 4NO2 + O2 5O2 + 4FeCu2S2 → 8CuO + 2Fe2O3 + 8SO2 2Cu2O → 4CuO + O2

Phương trình để tạo ra chất Fe2O3 (sắt (III) oxit) (iron oxide)

3x - 2yO2 + 4FexOy → 2xFe2O3 2Fe(OH)3 → Fe2O3 + 3H2O 2Fe2(SO4)3 → 2Fe2O3 + 6O2 + 6SO2

Phương trình để tạo ra chất SO2 (lưu hùynh dioxit) (sulfur dioxide)

2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 2SO3 → O2 + 2SO2

Khám Phá Tin Tức Thú Vị Chỉ 5% Người Biết

Cập Nhật 2023-04-02 10:33:39pm