Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O, K, CuSO4 ra Cu(OH)2, H2, K2SO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O (nước) , K (kali) , CuSO4 (Đồng(II) sunfat) ra Cu(OH)2 (Đồng (II) hidroxit) , H2 (hidro) , K2SO4 (Kali sunfat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết

Advertisement

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói K (kali) CuSO4 (Đồng(II) sunfat) tạo thành Cu(OH)2 (Đồng (II) hidroxit) K2SO4 (Kali sunfat)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2 3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2

Phương trình để tạo ra chất K (kali) (potassium)

2KI → I2 + 2K 2KCl → Cl2 + 2K KF → F2 + K

Phương trình để tạo ra chất CuSO4 (Đồng(II) sunfat) (copper(ii) sulfate)

Cu + 2H2SO4 → 2H2O + SO2 + CuSO4 3Cu + 4H2SO4 + 2NaNO3 → 4H2O + Na2SO4 + 2NO + 3CuSO4 Cu(OH)2 + H2SO4 → 2H2O + CuSO4

Phương trình để tạo ra chất Cu(OH)2 (Đồng (II) hidroxit) (copper(ii) hydroxide)

2H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4 2NaOH + CuSO4 → Cu(OH)2 + Na2SO4 CaO + Cu(NO3)2 + H2O → Ca(NO3)2 + Cu(OH)2

Phương trình để tạo ra chất H2 (hidro) (hydrogen)

2HCl + Zn → H2 + ZnCl2 Fe + 2HCl → FeCl2 + H2 C4H10 → CH3CH=CHCH3 + H2

Phương trình để tạo ra chất K2SO4 (Kali sunfat) (potassium sulfate)

K2CO3 + MgSO4 → MgCO3 + K2SO4 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 2H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4

Khám Phá Tin Tức Thú Vị Chỉ 5% Người Biết

Cập Nhật 2023-04-01 07:56:20pm