Tìm kiếm chất hóa học

Hãy nhập vào chất hoá học để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: có thể tìm nhiều chất cùng lúc mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: Na Fe

Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết

Điểm khác nhau giữa chất Vanadi (IV) oxít và chất Trimetyl borat

So sánh các tính chất vật lý, hoá học giữa chất Vanadi (IV) oxít và chất Trimetyl borat


Điểm khác nhau giữa chất Vanadi (IV) oxít và chất Trimetyl borat

Tính chất Vanadi (IV) oxít Trimetyl borat
Tên tiếng Việt Vanadi (IV) oxít Trimetyl borat
Tên tiếng Anh
Nguyên tử khối 165.8806 103.9128
Khối lượng riêng (kg/m3) 4.653 0.932
Nhiệt độ sôi (°C) Rắn Lỏng
Màu sắc Xanh đậm Không màu
Độ âm điện
Năng lượng ion hoá thứ nhất
Phương trình tham gia Phương trình V2O4 tham gia Phương trình B(OCH3)3 tham gia
Phương trình điều chế Phương trình điều chế V2O4 Phương trình điều chế B(OCH3)3

Chất hoá học V2O4 (Vanadi (IV) oxít)

V2O4-Vanadi+(IV)+oxit-1187

Chất hoá học B(OCH3)3 (Trimetyl borat)

B(OCH3)3-Trimetyl+borat-1188

Trimethyl borat là tiền chất chính của natri borohydride bởi phản ứng của nó với natri hydride: 4 NaH + B (OCH3) 3 → NaBH4 + 3 NaOCH3 Nó là một chất chống oxy hóa dạng khí trong dòng hàn và hàn. Mặt khác, trimethyl borat không có ứng dụng thương mại được công bố. Nó đã được khám phá như một chất chống cháy, cũng như được kiểm tra như một chất phụ gia cho một số polymer. - Tổng hợp hữu cơ Nó là một thuốc thử hữu ích trong tổng hợp hữu cơ, là tiền chất của axit boronic, được sử dụng trong khớp nối Suzuki. Các axit boronic này được điều chế thông qua phản ứng của trimethyl borat với thuốc thử Grignard, sau đó là thủy phân : ArMgBr + B (OCH3) 3 → MgBrOCH3 + ArB (OCH3) 2 ArB (OCH3) 2 + 2 H2O → ArB (OH) 2 + 2 HOCH3

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.

Mol là gì?

Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ - được gọi là hằng số Avogadro.

Xem thêm

Độ âm điện là gì?

Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.

Xem thêm

Kim loại là gì?

Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.

Xem thêm

Nguyên tử là gì?

Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.

Xem thêm

Phi kim là gì?

Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.

Xem thêm

Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết

Sự thật thú vị về Hidro

Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.

Xem thêm

Sự thật thú vị về heli

Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.

Xem thêm

Sự thật thú vị về Lithium

Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium - một kim loại tuyệt vời!

Xem thêm

Sự thật thú vị về Berili

Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.

Xem thêm

Sự thật thú vị về Boron

Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.

Xem thêm

So sánh các chất hoá học phổ biến.

TiCCa(HSO3)2

Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Titan cabua và chất Canxi bisulfit

Xem thêm

BaSO3Ba(ClO)2

Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Bari sulfit và chất Bari hypoclorit

Xem thêm

C6H5OCH3(C6H5NH3)2SO4

Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Metoxibenzen và chất anilinium sulfate

Xem thêm

(-CH2CHCl-)nK2ZnO2

Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Polyvinyl clorua và chất Kali zincat

Xem thêm

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.

Khám Phá Tin Tức Thú Vị Chỉ 5% Người Biết

Cập Nhật 16/10/2024