Cesi sulfat là hợp chất vô cơ và muối có công thức Cs2SO4. Nó là một chất rắn màu trắng, tan trong nước, không hòa tan trong etanol, axeton. Dung dịch cesi sulfat đậm đặc trong nước, được sử dụng trong quá trình ly tâm isopycnic (hoặc "gradient tỷ trọng"). Cesi sulfat là đồng cấu trúc với muối kali.
Tìm kiếm chất hóa học
Hãy nhập vào chất hoá học để bắt đầu tìm kiếm
Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết
Điểm khác nhau giữa chất Cesi sulfat và chất Cesi metasilicat
So sánh các tính chất vật lý, hoá học giữa chất Cesi sulfat và chất Cesi metasilicat
Giới thiệu
Điểm khác nhau giữa chất Cesi sulfat và chất Cesi metasilicat
Tính chất | Cesi sulfat | Cesi metasilicat |
---|---|---|
Tên tiếng Việt | Cesi sulfat | Cesi metasilicat |
Tên tiếng Anh | Cesium sulfate; Sulfuric acid dicesium salt | Cesium Metasilicate |
Nguyên tử khối | 361.8735 | 341.8946 |
Khối lượng riêng (kg/m3) | ||
Nhiệt độ sôi (°C) | ||
Màu sắc | ||
Độ âm điện | ||
Năng lượng ion hoá thứ nhất | ||
Phương trình tham gia | Phương trình Cs2SO4 tham gia | Phương trình Cs2SiO3 tham gia |
Phương trình điều chế | Phương trình điều chế Cs2SO4 | Phương trình điều chế Cs2SiO3 |
Chất hoá học Cs2SiO3 (Cesi metasilicat)
Cesi metasilicat là bột rắn màu trắng không tan trong nước có công thức Cs2SiO3
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Các phương trình điều chế Cs2SO4
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
300 - 350
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
> 500
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Các phương trình điều chế Cs2SiO3
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
> 300
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ - được gọi là hằng số Avogadro.
Xem thêmĐộ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Xem thêmKim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Xem thêmNguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Xem thêmPhi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Xem thêmNhững sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Xem thêmSự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Xem thêmSự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium - một kim loại tuyệt vời!
Xem thêmSự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Xem thêmSự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
Xem thêmSo sánh các chất hoá học phổ biến.
C4H9Br và C2H5OBr
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất 1-Bromobutan và chất 2-bromoetanol
Xem thêmH2PtCl6 và H2PtCl4
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Axit hexacloroplatinic và chất Dihidro tetracloroplatinat(II)
Xem thêmMgCrO4 và [Mg(H2O)6]
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Magie cromat và chất Tetraaquamagnesium(II) ion
Xem thêmMgSO4.7H2O và Mg(HSO4)2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Magie sunfat heptahidrat và chất Magie hidrosunfat
Xem thêmLiên Kết Chia Sẻ
** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.