Cadmi selenua là một hợp chất vô cơ rắn màu đỏ, có thành phần chính gồm hai nguyên tố là cadmi và selen, có công thức hóa học được quy định là CdSe. Hợp chất này được phân loại là chất bán dẫn nhóm II-VI. Phần lớn các nghiên cứu hiện tại về cadmi selenua tập trung vào các hạt nano của nó. Cadmi là một nguyên tố kim loại nặng và độc hại. Do đó, cần phải có các biện pháp phòng ngừa thích hợp khi xử lý, thao tác với hợp chất có chứa cadmi và các hợp chất của nó. Các hợp chất selenua cũng có độc tính, nếu dùng với số lượng lớn. Cadmi(II) selenua là một chất gây ung thư được biết đến đối với người và cần được chăm sóc y tế nếu nuốt phải hoặc nếu tiếp xúc với da hoặc dính vào mắt.
Tìm kiếm chất hóa học
Hãy nhập vào chất hoá học để bắt đầu tìm kiếm
Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết
Điểm khác nhau giữa chất Cadmi selenua và chất Cadmi selenit
So sánh các tính chất vật lý, hoá học giữa chất Cadmi selenua và chất Cadmi selenit
Giới thiệu
Điểm khác nhau giữa chất Cadmi selenua và chất Cadmi selenit
Tính chất | Cadmi selenua | Cadmi selenit |
---|---|---|
Tên tiếng Việt | Cadmi selenua | Cadmi selenit |
Tên tiếng Anh | cadmium selenide | Selenious acid cadmium salt |
Nguyên tử khối | 191.3710 | 239.3692 |
Khối lượng riêng (kg/m3) | ||
Nhiệt độ sôi (°C) | ||
Màu sắc | ||
Độ âm điện | ||
Năng lượng ion hoá thứ nhất | ||
Phương trình tham gia | Phương trình CdSe tham gia | Phương trình CdSeO3 tham gia |
Phương trình điều chế | Phương trình điều chế CdSe | Phương trình điều chế CdSeO3 |
Chất hoá học CdSeO3 (Cadmi selenit)
CdSeO3 là chất độc nếu nuốt phải, hít phải, rất độc cho đời sống thủy sinh, có thể gây thiệt hại cho các cơ quan do phơi nhiễm kéo dài hoặc lặp lại.
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ - được gọi là hằng số Avogadro.
Xem thêmĐộ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Xem thêmKim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Xem thêmNguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Xem thêmPhi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Xem thêmNhững sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Xem thêmSự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Xem thêmSự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium - một kim loại tuyệt vời!
Xem thêmSự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Xem thêmSự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
Xem thêmSo sánh các chất hoá học phổ biến.
(C2H5O)2SO2 và C6H5COOCH3
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Dietyl sunfat và chất Metyl benzoat
Xem thêmC6H5CH(CH3)OH và HO(CH2)2CN
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất 1-Phenylethanol và chất 3-Hydroxypropionitrile
Xem thêmC2H5COOH và C2H5COOCH2CH2CH3
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Axit propionic và chất Propyl propanoat
Xem thêmSOF2 và Al(C2H5)3
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Thionyl florua và chất Triethylaluminum
Xem thêmLiên Kết Chia Sẻ
** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.