Canxi hypoclorit có dạng bột màu trắng hoặc vàng lục có mùi, có tính sát khuẩn mạnh, có thể tan trong nước. Hóa chất này có khối lượng phân tử là 142,976 g/mol, nhiệt độ sôi là 100 °C. Nó có mùi clo đặc trưng và có tính ổn định cao Khi tan, hóa chất này sẽ giải phóng khí clo gây mùi hắc đặc trưng. Mùi này có thể khiến người tiếp xúc bị sốc gây chảy nước mắt, nước mũi nên khi sử dụng hoặc tiếp xúc gần với nó cần đeo khẩu trang, kính để bảo vệ bản thân. Hóa chất Ca(ClO)2 có thể được điều chế theo phương trình như sau: 2Ca(OH)2 + 2Cl2 -> 2H2O + CaCl2 + Ca(ClO)2
Tìm kiếm chất hóa học
Hãy nhập vào chất hoá học để bắt đầu tìm kiếm
Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết
Điểm khác nhau giữa chất Canxi hypoclorit và chất Canxi clorat
So sánh các tính chất vật lý, hoá học giữa chất Canxi hypoclorit và chất Canxi clorat
Giới thiệu
Điểm khác nhau giữa chất Canxi hypoclorit và chất Canxi clorat
Tính chất | Canxi hypoclorit | Canxi clorat |
---|---|---|
Tên tiếng Việt | Canxi hypoclorit | Canxi clorat |
Tên tiếng Anh | Bleaching powder; Calcium hypochlorite; Dihypochlorous acid calcium salt; Bishypochlorous acid calcium salt | calcium chlorate |
Nguyên tử khối | 142.9828 | 206.9804 |
Khối lượng riêng (kg/m3) | 2710 | |
Nhiệt độ sôi (°C) | Chất rắn | |
Màu sắc | màu trắng | |
Độ âm điện | ||
Năng lượng ion hoá thứ nhất | ||
Phương trình tham gia | Phương trình CaCl2O2 tham gia | Phương trình Ca(ClO3)2 tham gia |
Phương trình điều chế | Phương trình điều chế CaCl2O2 | Phương trình điều chế Ca(ClO3)2 |
Chất hoá học Ca(ClO3)2 (Canxi clorat)
Canxi clorat đã được sử dụng làm chất diệt cỏ, như natri clorat Canxi clorat đôi khi được sử dụng trong pháo hoa với chất oxy hóa và chất màu hồng của ngọn lửa. Ngoài ra nó còn được sử dụng trong máy ảnh.
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Các phương trình điều chế Ca(ClO3)2
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
temperature
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ - được gọi là hằng số Avogadro.
Xem thêmĐộ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Xem thêmKim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Xem thêmNguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Xem thêmPhi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Xem thêmNhững sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Xem thêmSự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Xem thêmSự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium - một kim loại tuyệt vời!
Xem thêmSự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Xem thêmSự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
Xem thêmSo sánh các chất hoá học phổ biến.
NaC6H5CO2 và (C6H5COO)2Cu
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất natri benzoat và chất đồng (II) benzoat
Xem thêmCH3CH(OH)COOH và CH3CH2CH2COOH
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Acid lactic và chất Acid butiric
Xem thêmCH2=CHCOOC6H5 và HOCH2CH2NH2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất phenylacrylat và chất Etanolamin
Xem thêm(C12H22O11)2Cu và CH3COOCH2CH2CH(CH3)2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất phức đồng - mantose và chất Isoamylic acetate
Xem thêmLiên Kết Chia Sẻ
** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.