Vinyl axetat là chất lỏng trong suốt không màu. Ít tan trong nước. Hơi nặng hơn không khí. Hơi gây kích ứng mắt và hệ hô hấp. Có thể trùng hợp nếu đun nóng hoặc bị nhiễm bẩn. Nếu xảy ra hiện tượng trùng hợp bên trong vật chứa, vật chứa có thể bị vỡ mạnh. Được sử dụng để làm chất kết dính, sơn và chất dẻo. Vinyl axetat là một hóa chất công nghiệp được sản xuất với số lượng lớn ở Hoa Kỳ. Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu, có mùi trái cây ngọt ngào. Nó rất dễ cháy và có thể bị bắt lửa bởi nhiệt, tia lửa hoặc ngọn lửa. Vinyl axetat được sử dụng để sản xuất các hóa chất công nghiệp khác. Những hóa chất này được sử dụng chủ yếu để làm keo dán cho các ngành công nghiệp đóng gói và xây dựng. Chúng cũng được sử dụng để làm sơn, dệt và giấy. Vinyl axetat cũng được sử dụng làm lớp phủ trong màng nhựa để đóng gói thực phẩm và như một chất điều chỉnh của tinh bột thực phẩm.
Tìm kiếm chất hóa học
Hãy nhập vào chất hoá học để bắt đầu tìm kiếm
Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết
Điểm khác nhau giữa chất Vinyl axetat và chất Benzyl axetat
So sánh các tính chất vật lý, hoá học giữa chất Vinyl axetat và chất Benzyl axetat
Giới thiệu
Điểm khác nhau giữa chất Vinyl axetat và chất Benzyl axetat
Tính chất | Vinyl axetat | Benzyl axetat |
---|---|---|
Tên tiếng Việt | Vinyl axetat | Benzyl axetat |
Tên tiếng Anh | benzyl acetate | |
Nguyên tử khối | 150.1745 | |
Khối lượng riêng (kg/m3) | 934 | |
Nhiệt độ sôi (°C) | ||
Màu sắc | ||
Độ âm điện | ||
Năng lượng ion hoá thứ nhất | ||
Phương trình tham gia | Phương trình CH3COOCH=CH2 tham gia | Phương trình CH3COOCH2C6H5 tham gia |
Phương trình điều chế | Phương trình điều chế CH3COOCH=CH2 | Phương trình điều chế CH3COOCH2C6H5 |
Chất hoá học CH3COOCH2C6H5 (Benzyl axetat)
Benzyl axetat là chất lỏng không màu, có mùi lê. Nó là este axetat của rượu benzyl và có một vai trò như một chất chuyển hóa
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Các phương trình điều chế CH3COOCH=CH2
+ →
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+ →
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
+ → +
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
concentrated H2SO4
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ - được gọi là hằng số Avogadro.
Xem thêmĐộ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Xem thêmKim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Xem thêmNguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Xem thêmPhi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Xem thêmNhững sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Xem thêmSự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Xem thêmSự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium - một kim loại tuyệt vời!
Xem thêmSự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Xem thêmSự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
Xem thêmSo sánh các chất hoá học phổ biến.
Na2N2O2 và Ni(OH)2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Natri hyponitrit và chất Niken(II)dihidroxit
Xem thêmNi2SiO4 và Na2NiO2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Niken silicat và chất Sodium nickelite
Xem thêmNiSO4 và Ni(NO3)2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Niken(II) sunfat và chất Niken nitrat
Xem thêmNiS và CrCl2O2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Niken(II) sunfua và chất Chromyl clorua
Xem thêmLiên Kết Chia Sẻ
** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.