Vinyl clorua is là một hợp chất clorua hữu cơ với công thức hóa học H2C=CHCl. Tên khác của chất này là vinyl chloride monomer (VCM) hoặc chloroethene. Hợp chất không màu này là một hóa chất công nghiệp quan trọng được sử dụng chủ yếu để sản xuất polymer polyvinyl clorua (PVC).[2] Khoảng 13 tỷ kg chất này được sản xuất hàng năm. VCM nằm trong top 20 chất hóa dầu lớn nhất tính theo sản lượng toàn cầu. Hoa Kỳ hiện vẫn là quốc gia sản xuất VCM lớn nhất vì có chi phí sản xuất thấp đối với các nguyên liệu thô clorin và etylen. Trung Quốc cũng là một nhà sản xuất lớn và là một trong những quốc gia tiêu thụ VCM lớn nhất. Vinyl clorua là một khí có mùi ngọt. Nó rất độc, dễ cháy, và gây ung thư. Nó có thể được hình thành trong môi trường khi các sinh vật đất phá vỡ dung môi "chứa clo". Vinyl clorua được thải ra từ các ngành công nghiệp hoặc được hình thành từ sự phân hủy của các hóa chất clo có thể xâm nhập vào không khí và nguồn cung cấp nước uống. Vinyl clorua là một chất gây ô nhiễm thông thường được tìm thấy gần các bãi chôn lấp rác.[4] Trong quá khứ VCM đã được sử dụng làm chất làm lạnh.
Tìm kiếm chất hóa học
Hãy nhập vào chất hoá học để bắt đầu tìm kiếm
Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết
Điểm khác nhau giữa chất Vinyl clorua và chất 1,1,2-Tricloroetan
So sánh các tính chất vật lý, hoá học giữa chất Vinyl clorua và chất 1,1,2-Tricloroetan
Giới thiệu
Điểm khác nhau giữa chất Vinyl clorua và chất 1,1,2-Tricloroetan
Tính chất | Vinyl clorua | 1,1,2-Tricloroetan |
---|---|---|
Tên tiếng Việt | Vinyl clorua | 1,1,2-Tricloroetan |
Tên tiếng Anh | beta-Trichloroethane; Vinyl trichloride; 1,1,2-Trichloroethane; Ethane trichloride; beta-T; RCRA waste number U-227; NCI-C-04579; R-140; 1,2,2-Trichloroethane | |
Nguyên tử khối | 133.4042 | |
Khối lượng riêng (kg/m3) | 0.911 | 1.435 |
Nhiệt độ sôi (°C) | Khí | |
Màu sắc | Không màu | |
Độ âm điện | ||
Năng lượng ion hoá thứ nhất | ||
Phương trình tham gia | Phương trình CH2=CHCl tham gia | Phương trình CHCl2CH2Cl tham gia |
Phương trình điều chế | Phương trình điều chế CH2=CHCl | Phương trình điều chế CHCl2CH2Cl |
Chất hoá học CHCl2CH2Cl (1,1,2-Tricloroetan)
1,1,2-Tricloroetan là chất lỏng không màu, có mùi ngọt, không dễ cháy, không hòa tan trong nước, hòa tan trong các dung môi hữu cơ và bay hơi dễ dàng. Nó được sử dụng làm dung môi (hóa chất hòa tan các chất khác) và là chất trung gian trong quá trình sản xuất hóa chất, 1,1-dichloroethane. 1,1,2-Trichloroethane đôi khi có mặt như một tạp chất trong các hóa chất khác và nó có thể được hình thành khi một hóa chất khác bị phân hủy trong môi trường ở điều kiện không có không khí.
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Các phương trình điều chế CH2=CHCl
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
HgCl2
+ 2 → 2 + + 2
Chất xúc tác
water
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Các phương trình điều chế CHCl2CH2Cl
+ →
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
thường
Áp suất
thường
Điều kiện khác
thường
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ - được gọi là hằng số Avogadro.
Xem thêmĐộ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Xem thêmKim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Xem thêmNguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Xem thêmPhi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Xem thêmNhững sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Xem thêmSự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Xem thêmSự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium - một kim loại tuyệt vời!
Xem thêmSự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Xem thêmSự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
Xem thêmSo sánh các chất hoá học phổ biến.
SrCrO4 và SeO
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Stronti cromat và chất Selen oxit
Xem thêmBeCO3.4H2O và HBr.H2O
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Beri cacbonat tetrahidrat và chất Axit hidrobromic hidrat
Xem thêmHOCN và LiNO3.3H2O
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Axit cyanuric và chất Liti Nitrat Trihidrat
Xem thêmNaCN.2H2O và NaOCN
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Natri cyanua dihidrat và chất Natri cyanat
Xem thêmLiên Kết Chia Sẻ
** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.