1,1-dimetylhydrazin là chất lỏng trong suốt không màu, có mùi giống amoniac. Ăn mòn da. Hòa tan trong nước. Hơi nặng hơn không khí và rất độc khi hít phải, hít phải có thể dẫn đến kích ứng mũi và họng, viêm kết mạc nhẹ, buồn nôn và nôn. Nó cũng có tính ăn mòn cao và gây kích ứng da, mắt và màng nhầy. Tổn thương gan ở người có thể xảy ra do tiếp xúc mãn tính (lâu dài) với 1,1-dimethylhydrazine. Việc tiếp xúc lâu dài với các vật chứa với nhiệt có thể khiến chúng bị vỡ và bong ra do phân hủy. Khi đốt cháy tạo ra oxit nitơ độc hại. Được sử dụng làm chất phóng tên lửa và chế tạo các chất hóa học khác. Không có thông tin về tác dụng sinh sản, phát triển hoặc gây ung thư của 1,1-dimethylhydrazine ở người. Tác dụng gây ung thư đã được quan sát thấy ở động vật tiếp xúc với 1,1-dimethylhydrazine qua đường hô hấp và đường uống, chủ yếu đối với phổi và gan. EPA đã không phân loại 1,1-dimethylhydrazine về khả năng gây ung thư. Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC) đã xếp 1,1- dimethylhydrazine vào Nhóm 2B, hóa chất có thể gây ung thư cho con người.
Tìm kiếm chất hóa học
Hãy nhập vào chất hoá học để bắt đầu tìm kiếm
Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết
Điểm khác nhau giữa chất 1,1-Dimetylhydrazin và chất Phosgen
So sánh các tính chất vật lý, hoá học giữa chất 1,1-Dimetylhydrazin và chất Phosgen
Giới thiệu
Điểm khác nhau giữa chất 1,1-Dimetylhydrazin và chất Phosgen
Tính chất | 1,1-Dimetylhydrazin | Phosgen |
---|---|---|
Tên tiếng Việt | 1,1-Dimetylhydrazin | Phosgen |
Tên tiếng Anh | phosgene | |
Nguyên tử khối | 60.0983 | 129.8392 |
Khối lượng riêng (kg/m3) | 793 | |
Nhiệt độ sôi (°C) | ||
Màu sắc | ||
Độ âm điện | ||
Năng lượng ion hoá thứ nhất | ||
Phương trình tham gia | Phương trình (CH3)2NNH2 tham gia | Phương trình COCl2 tham gia |
Phương trình điều chế | Phương trình điều chế (CH3)2NNH2 | Phương trình điều chế COCl2 |
Chất hoá học COCl2 (Phosgen)
Phosgene là chất khí không màu hoặc chất lỏng dễ bay hơi, sôi rất thấp (nhiệt độ 8,3 °C, 48 °F) với mùi cỏ khô mới cắt hoặc ngô xanh. Cực kỳ độc hại. Đặc tính cảnh báo của khí hít vào là nhẹ, có thể tử vong trong vòng 36 giờ . Việc tiếp xúc lâu dài với các vật chứa với nhiệt độ cao có thể khiến chúng bị vỡ và bong ra dữ dội. Nó là một hóa chất được sản xuất, nhưng một lượng nhỏ tự nhiên từ quá trình phân hủy các hợp chất clo. Phosgene được sử dụng trong sản xuất các hóa chất khác như thuốc nhuộm, isocyanat, polycarbonat và axit clorua; nó cũng được sử dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu và dược phẩm. Phosgene cũng có thể được sử dụng để tách quặng. Phosgene là một chất khí ở nhiệt độ phòng, nhưng đôi khi được lưu trữ dưới dạng chất lỏng dưới áp suất hoặc làm lạnh.
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Các phương trình điều chế COCl2
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
125 - 150
Áp suất
thường
Điều kiện khác
C, Pt
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
150
Áp suất
pressure condition
Điều kiện khác
AlCl3
Chất xúc tác
thường
Nhiệt độ
250
Áp suất
thường
Điều kiện khác
Ni
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ - được gọi là hằng số Avogadro.
Xem thêmĐộ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Xem thêmKim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Xem thêmNguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Xem thêmPhi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Xem thêmNhững sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Xem thêmSự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Xem thêmSự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium - một kim loại tuyệt vời!
Xem thêmSự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Xem thêmSự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
Xem thêmSo sánh các chất hoá học phổ biến.
RCOONa và CuCO3.Cu(OH)2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Muối natri cacboxylat và chất Copper(II) carbonate basic
Xem thêmK2SO4.Cr2(SO4)3.24H2O và Ca(ClO)2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Phèn Crom-Kali và chất Canxi hypoclorit
Xem thêmC2H5Br và NaClO3
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Bromoetan và chất Natri clorat
Xem thêmNaClO2 và Ba(ClO2)2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Natri clorit và chất Bari clorit
Xem thêmLiên Kết Chia Sẻ
** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.