Đồng (II) nitrat có nhiều ứng dụng khác nhau, ứng dụng chính là chuyển đổi thành đồng (II) oxit, được sử dụng làm chất xúc tác cho nhiều quá trình trong hóa học hữu cơ. Nó cũng được sử dụng trong dệt may và chất đánh bóng cho các kim loại khác. Đồng (II) nitrat cũng được tìm thấy trong một số pháo hoa. Nó cũng được sử dụng làm thuốc thử hóa học. Đồng (II) nitrat là một thành phần trong một số loại men gốm và lớp gỉ kim loại.
Tìm kiếm chất hóa học
Hãy nhập vào chất hoá học để bắt đầu tìm kiếm
Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết
Chất Hóa Học - Cu(NO3)2.3H2O - Đồng(II) nitrat trihidrat
Cu(NO3)2.3H2O - Đồng(II) nitrat trihidrat. Phân tử khối 241.6016g/mol. Tên tiếng anh Copper(II) nitrate trihydrate; Dinitric acid copper(II) 3hydrate Đồng...
Giới thiệu
Chất hoá học Cu(NO3)2.3H2O (Đồng(II) nitrat trihidrat)
Đồng (II) nitrat, Cu(NO3)2, là một hợp chất vô cơ tạo thành chất rắn kết tinh màu xanh lam, hút ẩm. Đồng nitrat khan tạo thành các tinh...
Thông tin chi tiết về chất hoá học Cu(NO3)2.3H2O
Tính chất vật lý
- Nguyên tử khối: 241.6016
- Khối lượng riêng (kg/m3): chưa cập nhật
- Nhiệt độ sôi (°C): chưa cập nhật
- Màu sắc: chưa cập nhật
Tính chất hoá học
- Độ âm điện: chưa cập nhật
- Năng lượng ion hoá thứ nhất: chưa cập nhật
Ứng dụng trong thực tế của Cu(NO3)2.3H2O
Hình ảnh trong thực tế của Cu(NO3)2.3H2O
Một số hình ảnh khác về Cu(NO3)2.3H2O
Tổng số đánh giá:
Xếp hạng: / 5 sao
Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.
Mol là gì?
Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ - được gọi là hằng số Avogadro.
Xem thêmĐộ âm điện là gì?
Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.
Xem thêmKim loại là gì?
Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.
Xem thêmNguyên tử là gì?
Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.
Xem thêmPhi kim là gì?
Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.
Xem thêmNhững sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết
Sự thật thú vị về Hidro
Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.
Xem thêmSự thật thú vị về heli
Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.
Xem thêmSự thật thú vị về Lithium
Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium - một kim loại tuyệt vời!
Xem thêmSự thật thú vị về Berili
Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.
Xem thêmSự thật thú vị về Boron
Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.
Xem thêmSo sánh các chất hoá học phổ biến.
MnSO2 và Mn(OH)2
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Magan(II) Hyposunfit và chất Mangan dihidroxit
Xem thêmHNO4 và Na2CO3.10H2O
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Axit peroxynitric và chất Natri cacbonat decahidrat
Xem thêmNaO2 và Na2HPO4.12H2O
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Natri dioxit và chất Dinatri hidrophosphat 12hidrat
Xem thêmNa3NO4 và K3NO4
Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Natri Orthonitrat và chất Kali orthonitrat
Xem thêmLiên Kết Chia Sẻ
** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.