Tìm kiếm chất hóa học

Hãy nhập vào chất hoá học để bắt đầu tìm kiếm

Lưu ý: có thể tìm nhiều chất cùng lúc mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: Na Fe

Những Điều Thú Vị Chỉ 5% Người Biết

Chất Hóa Học - C10H8 - Naphthene

C10H8 - Naphthene. Phân tử khối 128.1705g/mol. Tên tiếng anh naphthalene Naphthalene là chất rắn tinh thể màu trắng, dễ bay hơi, có mùi hắc ín,...


Chất hoá học C10H8 (Naphthene)

Naphthalene là chất rắn tinh thể màu trắng, dễ bay hơi, có mùi hắc ín, không tan trong nước, khó bắt lửa. Ở dạng nóng chảy nó rất...

C10H8-Naphthene-408

Thông tin chi tiết về chất hoá học C10H8

Naphthene
naphthalene

Tính chất vật lý

  • Nguyên tử khối: 128.1705
  • Khối lượng riêng (kg/m3): chưa cập nhật
  • Nhiệt độ sôi (°C): chưa cập nhật
  • Màu sắc: chưa cập nhật

Tính chất hoá học

  • Độ âm điện: chưa cập nhật
  • Năng lượng ion hoá thứ nhất: chưa cập nhật

Ứng dụng trong thực tế của C10H8

Naphthalene sử dụng chính để sản xuất anhydride phthalic. Tuy nhiên, o-xylen đang thay thế naphthalene làm nguyên liệu thô ưa thích để sản xuất anhydrit phthalic.

Nó được sử dụng trong nhà như một chất xua đuổi sâu bướm, và được đặt trong các ngăn kéo, tủ quần áo kín và các khu vực lưu trữ khác. Nó cũng được sử dụng trong gác mái như một chất xua đuổi sóc và dơi. Ngoài trời, nó được sử dụng xung quanh vườn và xây dựng ngoại vi để xua đuổi động vật như rắn và thỏ.

Một số hình ảnh khác về C10H8

C10H8-Naphthene-408

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Một số định nghĩa cơ bản trong hoá học.

Mol là gì?

Trong hóa học, khái niệm mol được dùng để đo lượng chất có chứa 6,022.10²³ số hạt đơn vị nguyên tử hoặc phân tử chất đó. Số 6,02214129×10²³ - được gọi là hằng số Avogadro.

Xem thêm

Độ âm điện là gì?

Độ âm điện là đại lượng đặc trưng định lượng cho khả năng của một nguyên tử trong phân tử hút electron (liên kết) về phía mình.

Xem thêm

Kim loại là gì?

Kim loại (tiếng Hy Lạp là metallon) là nguyên tố có thể tạo ra các ion dương (cation) và có các liên kết kim loại, và đôi khi người ta cho rằng nó tương tự như là cation trong đám mây các điện tử.

Xem thêm

Nguyên tử là gì?

Nguyên tử là hạt nhỏ nhất của nguyên tố hóa học không thể chia nhỏ hơn được nữa về mặt hóa học.

Xem thêm

Phi kim là gì?

Phi kim là những nguyên tố hóa học dễ nhận electron; ngoại trừ hiđrô, phi kim nằm bên phải bảng tuần hoàn.

Xem thêm

Những sự thật thú vị về hoá học có thể bạn chưa biết

Sự thật thú vị về Hidro

Hydro là nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn. Nó là nguyên tử đơn giản nhất có thể bao gồm một proton trong hạt nhân được quay quanh bởi một electron duy nhất. Hydro là nguyên tố nhẹ nhất trong số các nguyên tố và là nguyên tố phong phú nhất trong vũ trụ.

Xem thêm

Sự thật thú vị về heli

Heli là một mặt hàng công nghiệp có nhiều công dụng quan trọng hơn bong bóng tiệc tùng và khiến giọng nói của bạn trở nên vui nhộn. Việc sử dụng nó là rất cần thiết trong y học, khí đốt cho máy bay, tên lửa điều áp và các tàu vũ trụ khác, nghiên cứu đông lạnh, laser, túi khí xe cộ, và làm chất làm mát cho lò phản ứng hạt nhân và nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI. Các đặc tính của heli khiến nó trở nên không thể thiếu và trong nhiều trường hợp không có chất nào thay thế được heli.

Xem thêm

Sự thật thú vị về Lithium

Lithium là kim loại kiềm rất hoạt động về mặt hóa học, là kim loại mềm nhất. Lithium là một trong ba nguyên tố được tạo ra trong BigBang! Dưới đây là 20 sự thật thú vị về nguyên tố Lithium - một kim loại tuyệt vời!

Xem thêm

Sự thật thú vị về Berili

Berili (Be) có số nguyên tử là 4 và 4 proton trong hạt nhân của nó, nhưng nó cực kỳ hiếm cả trên Trái đất và trong vũ trụ. Kim loại kiềm thổ này chỉ xảy ra tự nhiên với các nguyên tố khác trong các hợp chất.

Xem thêm

Sự thật thú vị về Boron

Boron là nguyên tố thứ năm của bảng tuần hoàn, là một nguyên tố bán kim loại màu đen. Các hợp chất của nó đã được sử dụng hàng nghìn năm, nhưng bản thân nguyên tố này vẫn chưa bị cô lập cho đến đầu thế kỉ XIX.

Xem thêm

So sánh các chất hoá học phổ biến.

NaC5H5Fe(HCO3)2

Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Natri (2,4-Cyclopentadienyl) và chất Sắt(II) Bicacbonat

Xem thêm

FeSO3FeP2

Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Sắt(II) Sunfit và chất Sắt diphosphua

Xem thêm

BiOOHBiF3

Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Bitmut oxithidroxit và chất Bitmut(III) florua

Xem thêm

Bi(OH)3HBiCl4

Điểm khác nhau về tính chất vật lý, hoá học giữa chất Bitmut hidroxit và chất Hydrotetrachloro- bismuthous acid

Xem thêm

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.

Khám Phá Tin Tức Thú Vị Chỉ 5% Người Biết

Cập Nhật 25/11/2024